Bảng xếp hạng - Krasava ENY Ypsonas FC, Cyprus (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Cyprus
Krasava ENY Ypsonas FC
39 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
2nd Division - 2. Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Krasava ENY Ypsonas FC
15
11
2
2
24
8
16
35
W
D
W
W
W
2
Digenis Akritas Morphou FC
15
10
1
4
24
19
5
31
W
L
L
L
W
3
Akritas
15
8
3
4
24
14
10
27
L
W
W
L
L
4
Olympiakos Nicosia
15
7
5
3
22
8
14
26
W
D
W
W
L
5
Asil Lysis
15
7
4
4
19
15
4
25
L
W
L
W
W
6
AE Zakakiou
15
7
4
4
20
15
5
25
W
W
W
L
L
7
Achyronas / Onisilos
15
8
0
7
25
26
-1
24
L
L
L
L
L
8
PAEEK Kyrenia
15
6
6
3
22
17
5
24
L
L
L
W
W
9
Doxa
15
7
3
5
19
15
4
24
L
L
L
L
W
10
Spartakos Kitiou
15
6
0
9
23
24
-1
18
W
D
W
L
L
11
MEAP Nisou
15
5
2
8
20
22
-2
17
W
D
W
L
W
12
Halkanoras
15
5
1
9
21
30
-9
16
D
W
L
W
W
13
Ayia Napa
15
4
3
8
8
22
-14
15
L
W
W
W
L
14
Anagennisi Deryneia
15
3
3
9
21
31
-10
12
W
W
D
W
W
15
Othellos
15
3
2
10
14
25
-11
11
D
L
D
W
L
16
Peyia
15
2
3
10
10
25
-15
9
L
L
L
L
L
Championship round
Relegation Round
Cập nhật gần nhất:
2nd Division - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Krasava ENY Ypsonas FC
14
8
3
3
22
9
13
62
W
D
W
W
W
2
Olympiakos Nicosia
14
10
1
3
24
11
13
57
W
D
W
W
L
3
Akritas
14
9
0
5
24
15
9
54
L
W
W
L
L
4
AE Zakakiou
14
8
1
5
18
16
2
50
W
W
W
L
L
5
Digenis Akritas Morphou FC
14
5
3
6
27
26
1
49
W
L
L
L
W
6
Asil Lysis
14
6
0
8
17
24
-7
43
L
W
L
W
W
7
PAEEK Kyrenia
14
3
2
9
14
22
-8
35
L
L
L
W
W
8
Achyronas / Onisilos
14
1
2
11
11
34
-23
29
L
L
L
L
L
Promotion
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích