Bảng xếp hạng - 3rd Division 2024/2025, Cyprus
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Cyprus
3rd Division
449 người theo dõi
Yêu thích
28
27
Tổng quan
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Thống kê
Video
Chuyển nhượng
Đội bóng
Cập nhật gần nhất:
3rd Division - 3. Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Ethnikos Latsion
15
9
4
2
30
16
14
31
L
L
W
W
W
2
Iraklis Gerolakkou
15
8
3
4
22
13
9
27
L
D
W
L
W
3
APEA
15
8
3
4
25
15
10
27
W
W
W
W
D
4
EN Thoi Lakatamia
15
7
4
4
19
16
3
25
W
D
L
W
W
5
Kedros Ayia Marina Skylloura
15
7
4
4
17
12
5
25
L
W
L
L
D
6
Ermis
15
6
5
4
16
12
4
23
W
D
L
W
L
7
Kouris Erimi
15
6
4
5
26
16
10
22
W
D
W
L
L
8
Anorthosis Mouttagiakas
15
6
4
5
18
19
-1
22
L
L
L
L
L
9
FC Leivadia 2022
15
6
3
6
18
19
-1
21
W
W
D
L
W
10
Ormideia
15
5
5
5
14
15
-1
20
D
L
L
L
W
11
Geroskipou FC
15
5
4
6
20
22
-2
19
D
L
L
W
D
12
Omonia Psevda
15
4
5
6
12
16
-4
17
L
W
W
D
D
13
Aspis Pylas
15
4
2
9
13
25
-12
14
W
L
W
L
D
14
Aep Polemidion
15
3
5
7
10
21
-11
14
W
W
D
W
L
15
Apop Polis
15
3
4
8
19
24
-5
13
L
L
L
W
L
16
Doxa Palaiometochou
15
3
1
11
12
30
-18
10
L
W
W
D
D
Promotion round
Relegation Round
Cập nhật gần nhất:
3rd Division - Promotion Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Ethnikos Latsion
14
10
2
2
26
12
14
63
L
L
W
W
W
2
APEA
14
8
3
3
29
19
10
54
W
W
W
W
D
3
Iraklis Gerolakkou
14
7
2
5
19
13
6
50
L
D
W
L
W
4
Kedros Ayia Marina Skylloura
14
6
4
4
18
17
1
47
L
W
L
L
D
5
EN Thoi Lakatamia
14
5
2
7
25
23
2
42
W
D
L
W
W
6
Ermis
14
5
3
6
14
18
-4
41
W
D
L
W
L
7
Kouris Erimi
14
4
1
9
12
22
-10
35
W
D
W
L
L
8
Anorthosis Mouttagiakas
14
1
3
10
8
27
-19
28
L
L
L
L
L
Promotion
Cập nhật gần nhất:
3rd Division - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Aep Polemidion
14
8
4
2
23
14
9
42
W
W
D
W
L
2
FC Leivadia 2022
14
5
5
4
15
15
0
41
W
W
D
L
W
3
Omonia Psevda
14
5
6
3
14
16
-2
38
L
W
W
D
D
4
Ormideia
14
5
3
6
14
17
-3
38
D
L
L
L
W
5
Aspis Pylas
14
6
4
4
17
14
3
36
W
L
W
L
D
6
Doxa Palaiometochou
14
7
4
3
29
7
22
35
L
W
W
D
D
7
Geroskipou FC
14
3
6
5
8
11
-3
34
D
L
L
W
D
8
Apop Polis
14
1
0
13
12
38
-26
16
L
L
L
W
L
Relegation
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích