Bảng xếp hạng - Eerste Klasse Women 2024/2025, Netherlands
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Netherlands
Eerste Klasse Women
279 người theo dõi
Yêu thích
21
18
Tổng quan
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Thống kê
Video
Chuyển nhượng
Đội bóng
Eerste Klasse Women - Group A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
DSS II
17
12
2
3
42
16
26
38
2
WV-HEDW
17
12
2
3
41
20
21
38
3
Ajax Amateurs
17
11
2
4
64
29
35
35
4
UVV
17
10
4
3
47
23
24
34
5
Spirit
18
10
3
5
47
31
16
33
6
Forum Sport
16
7
5
4
26
22
4
26
7
ARC
17
5
2
10
35
44
-9
17
8
XerxesDZB
17
4
4
9
20
51
-31
16
9
IJsselmeervogels
17
4
3
10
23
45
-22
15
10
Odysseus '91
17
2
2
13
21
45
-24
8
11
SSS
18
1
3
14
17
57
-40
6
12
Wartburgia II
0
0
0
0
0
0
0
0
Promotion
Relegation
Relegation playoffs
Eerste Klasse Women - Group B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
DZC '68
19
17
0
2
71
15
56
51
2
Sparta Nijkerk
19
16
1
2
48
13
35
49
3
Helpman
19
10
2
7
39
29
10
32
4
Sint Annaparochie
19
9
5
5
26
19
7
32
5
Heerenveense Boys
19
9
3
7
31
25
6
30
6
Be Quick '28 II
19
8
1
10
36
42
-6
25
7
Oranje Nassau II
19
6
4
9
31
49
-18
22
8
SDC Putten
19
5
6
8
30
32
-2
21
9
Knickerbockers
19
5
4
10
29
44
-15
19
10
Stiens
19
4
6
9
20
32
-12
18
11
Bergentheim
19
3
4
12
25
57
-32
13
12
HZVV
19
2
4
13
23
52
-29
10
Promotion
Relegation
Relegation playoffs
Eerste Klasse Women - Group C
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Hoogland
19
16
3
0
80
11
69
51
2
Bergen
19
13
1
5
53
36
17
40
3
HVCH
19
11
5
3
37
23
14
35
4
Buitenveldert
19
10
4
5
47
26
21
34
5
Zaandijk
19
9
6
4
52
30
22
33
6
Velsen
19
8
4
7
49
40
9
28
7
VDZ
19
6
7
6
31
29
2
25
8
Nooit Gedacht
19
7
2
10
41
41
0
23
9
Witkampers
19
5
3
11
23
45
-22
18
10
RKHVV
19
3
3
13
22
71
-49
12
11
Woezik
19
3
2
14
25
61
-36
8
12
Alverna
19
1
4
14
19
66
-47
7
Promotion
Relegation
Relegation playoffs
Eerste Klasse Women - Group D
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
RKSV Nuenen II
19
13
2
4
50
28
22
41
2
OJC Rosmalen
19
13
2
4
45
23
22
41
3
Tilburg
19
12
2
5
62
31
31
38
4
DVC '16
19
10
6
3
48
28
20
36
5
RKHBS
19
9
5
5
32
26
6
32
6
Someren
19
8
4
7
38
36
2
28
7
FSG
19
7
5
7
26
27
-1
26
8
SSS '18
19
6
3
10
20
33
-13
21
9
Rood Wit 62
19
3
7
9
29
43
-14
16
10
Schaesberg
19
3
5
11
40
59
-19
14
11
Wittenhorst
19
3
5
11
20
51
-31
14
12
Eindhoven III
19
3
2
14
24
49
-25
11
Promotion
Relegation
Relegation playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích