Bảng xếp hạng - 1st Division 2024/2025, Cyprus
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Cyprus
1st Division
27.2k người theo dõi
Yêu thích
23
18
Tổng quan
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Thống kê
Video
Chuyển nhượng
Đội bóng
Cập nhật gần nhất:
1st Division - 1. Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Paphos FC
26
20
2
4
50
12
38
62
W
L
W
D
W
2
Aris Limassol
26
18
7
1
53
15
38
61
L
W
L
D
W
3
AEK Larnaca
26
16
6
4
45
21
24
54
D
L
W
W
L
4
AC Omonia
26
16
4
6
53
26
27
52
D
W
W
D
W
5
APOEL
26
12
7
7
52
25
27
43
W
D
L
D
L
6
Apollon
26
11
7
8
28
23
5
40
L
D
L
L
L
7
Anorthosis
26
10
7
9
34
33
1
37
W
L
W
L
W
8
Ethnikos Achna
26
6
11
9
33
42
-9
29
W
W
L
W
L
9
Karmiotissa
26
7
6
13
26
51
-25
27
L
L
W
W
L
10
Omonia Aradippou
26
7
5
14
23
49
-26
26
L
W
W
L
W
11
AEL
26
6
6
14
26
46
-20
24
W
W
L
L
W
12
Enosis
26
5
4
17
18
41
-23
19
L
W
D
W
W
13
Nea Salamis
26
4
5
17
22
52
-30
17
W
L
D
W
L
14
Als Omonia
26
3
5
18
19
46
-27
14
L
L
L
L
L
Championship round
Relegation Round
Cập nhật gần nhất:
1st Division - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Paphos FC
36
26
4
6
67
21
46
82
W
L
W
D
W
2
Aris Limassol
36
22
9
5
66
31
35
75
L
W
L
D
W
3
AC Omonia
36
20
8
8
69
40
29
68
D
W
W
D
W
4
AEK Larnaca
36
19
11
6
58
30
28
68
D
L
W
W
L
5
APOEL
36
14
11
11
59
36
23
53
W
D
L
D
L
6
Apollon
36
12
10
14
37
39
-2
46
L
D
L
L
L
Champions League qualification
Conference League qualification
UEFA Europa League qualification
Cập nhật gần nhất:
1st Division - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Anorthosis
33
15
7
11
50
42
8
52
W
L
W
L
W
2
Ethnikos Achna
33
9
12
12
44
53
-9
39
W
W
L
W
L
3
AEL
33
11
6
16
38
53
-15
39
W
W
L
L
W
4
Omonia Aradippou
33
10
5
18
32
58
-26
35
L
W
W
L
W
5
Enosis
33
10
5
18
31
48
-17
35
L
W
D
W
W
6
Karmiotissa
33
9
7
17
30
57
-27
34
L
L
W
W
L
7
Nea Salamis
33
6
8
19
31
62
-31
26
W
L
D
W
L
8
Als Omonia
33
3
5
25
23
65
-42
14
L
L
L
L
L
Relegation
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích