Bảng xếp hạng - Superliga 2024/2025, Slovakia
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Slovakia
Superliga
3814 người theo dõi
Yêu thích
27
24
Tổng quan
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Thống kê
Video
Chuyển nhượng
Đội bóng
Cập nhật gần nhất:
Superliga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Slovan Bratislava
22
15
4
3
48
25
23
49
W
L
W
W
W
2
MŠK Žilina
22
13
6
3
42
20
22
45
D
W
L
L
L
3
Spartak Trnava
22
12
8
2
34
17
17
44
L
L
L
L
W
4
DAC 1904
22
8
8
6
32
22
10
32
L
W
W
W
W
5
Podbrezová
22
7
9
6
31
29
2
30
W
L
L
W
L
6
FC Košice
22
7
8
7
31
25
6
29
D
W
W
L
L
7
Zemplín Michalovce
22
6
9
7
28
34
-6
27
L
L
L
W
L
8
Komárno
22
6
4
12
24
38
-14
22
W
W
D
W
L
9
Ružomberok
22
5
5
12
22
39
-17
20
L
W
W
W
W
10
Trenčín
22
3
11
8
22
35
-13
20
D
L
W
D
W
11
Skalica
22
4
7
11
21
35
-14
19
W
L
W
W
L
12
Dukla Banska Bystrica
22
4
5
13
22
38
-16
17
L
D
L
L
L
Championship round
Relegation Round
Cập nhật gần nhất:
Superliga - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Slovan Bratislava
32
22
6
4
74
39
35
72
W
L
W
W
W
2
MŠK Žilina
32
15
9
8
55
40
15
54
D
W
L
L
L
3
Spartak Trnava
32
14
10
8
46
34
12
52
L
L
L
L
W
4
DAC 1904
32
13
12
7
48
34
14
51
L
W
W
W
W
5
FC Košice
32
11
11
10
45
38
7
44
D
W
W
L
L
6
Podbrezová
32
8
13
11
40
43
-3
37
W
L
L
W
L
Champions League qualification
Conference League qualification
UEFA Europa League qualification
Qualification playoffs
Cập nhật gần nhất:
Superliga - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Zemplín Michalovce
32
10
10
12
48
56
-8
40
L
L
L
W
L
2
Komárno
32
11
6
15
36
48
-12
39
W
W
D
W
L
3
Skalica
32
10
8
14
36
45
-9
38
W
L
W
W
L
4
Ružomberok
32
10
6
16
35
50
-15
36
L
W
W
W
W
5
Trenčín
32
7
14
11
37
48
-11
35
D
L
W
D
W
6
Dukla Banska Bystrica
32
5
7
20
35
60
-25
22
L
D
L
L
L
Qualification playoffs
Relegation
Relegation playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích