Bảng xếp hạng - National League 2024, New Zealand
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
New Zealand
National League
1738 người theo dõi
Yêu thích
22
30
Tổng quan
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Thống kê
Đội bóng
National League - Central
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Miramar Rangers
5
4
1
0
16
3
13
13
2
Wellington Olympic
5
4
0
1
20
9
11
12
3
Napier City Rovers AFC
5
4
0
1
17
6
11
12
4
Western Suburbs FC
6
4
0
2
20
11
9
12
5
Waterside Karori
5
3
0
2
11
12
-1
9
6
Wellington Phoenix FC Reserve
6
2
0
4
11
18
-7
6
7
Petone FC
5
1
1
3
9
12
-3
4
8
North Wellington AFC
5
1
1
3
5
16
-11
4
9
Island Bay United
5
1
0
4
7
17
-10
3
10
Stop Out SC
5
0
1
4
5
17
-12
1
Championship round
Relegation
National League - Northern
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Auckland City FC
8
7
0
1
24
8
16
21
2
Western Springs AFC
7
6
0
1
21
8
13
18
3
Birkenhead United AFC
7
5
1
1
15
8
7
16
4
Eastern Suburbs AFC
7
5
0
2
16
7
9
15
5
Bay Olympic
8
5
0
3
18
13
5
15
6
Auckland United FC
7
4
0
3
15
8
7
12
7
Manurewa AFC
7
3
1
3
19
14
5
10
8
Tauranga City AFC
7
2
1
4
14
21
-7
7
9
East Coast Bays
7
0
3
4
6
14
-8
3
10
Melville United AFC
7
1
0
6
8
29
-21
3
11
Hamilton Wanderers AFC
7
0
2
5
10
23
-13
2
12
West Coast Rangers FC
7
0
2
5
9
22
-13
2
Championship round
Relegation
National League - Southern
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Christchurch United FC
5
5
0
0
20
6
14
15
2
Cashmere Technical
5
4
1
0
31
8
23
13
3
Coastal Spirit FC
5
3
2
0
19
7
12
11
4
Nelson Suburbs FC
5
3
1
1
19
9
10
10
5
Ferrymead Bays
5
2
1
2
11
9
2
7
6
Nomads United AFC
5
2
1
2
8
8
0
7
7
Dunedin City Royals FC
5
1
1
3
9
16
-7
4
8
Selwyn United FC
5
1
1
3
5
18
-13
4
9
Universities of Canterbury AFC
5
0
0
5
4
12
-8
0
10
FC Twenty 11
5
0
0
5
0
33
-33
0
Championship round
Relegation
Chia sẻ
Tweet
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích