Bảng xếp hạng - Super League 2024/2025, Greece
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Greece
Super League
149.3k người theo dõi
Yêu thích
17
19
Tổng quan
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Thống kê
Video
Chuyển nhượng
Đội bóng
Cập nhật gần nhất:
Super League - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Olympiakos Piraeus
32
23
6
3
58
22
36
75
L
W
W
W
W
2
Panathinaikos
32
17
8
7
42
32
10
59
W
W
L
W
L
3
PAOK FC
32
18
4
10
62
37
25
58
W
L
W
L
W
4
AEK Athens
32
16
5
11
48
28
20
53
L
L
L
L
L
Champions League
Champions League qualification
UEFA Europa League qualification
Conference League qualification
Cập nhật gần nhất:
Super League - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
APO Levadiakos
36
13
11
12
50
43
7
50
W
W
L
W
W
2
Panetolikos FC
36
13
9
14
29
31
-2
48
D
L
W
W
W
3
Volos NFC
36
11
6
19
36
52
-16
39
L
W
W
L
L
4
Panserraikos
36
10
7
19
40
61
-21
37
W
L
D
L
L
5
Athens Kallithea
36
8
12
16
36
52
-16
36
D
L
D
W
W
6
PAS Lamia FC
36
4
8
24
21
64
-43
20
L
W
L
L
L
Conference League qualification
Relegation
Cập nhật gần nhất:
Super League - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Aris
32
16
8
8
42
32
10
35
W
W
D
D
W
2
Asteras AKTOR
32
13
5
14
35
40
-5
27
W
W
W
L
L
3
Atromitos
32
12
7
13
39
37
2
26
L
L
D
W
D
4
OFI
32
10
8
14
40
47
-7
20
L
L
L
D
D
Playoffs
Cập nhật gần nhất:
Super League - Super League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Olympiakos Piraeus
26
18
6
2
45
16
29
60
L
W
W
W
W
2
AEK Athens
26
16
5
5
44
16
28
53
L
L
L
L
L
3
Panathinaikos
26
14
8
4
31
22
9
50
W
W
L
W
L
4
PAOK FC
26
14
4
8
51
26
25
46
W
L
W
L
W
5
Aris
26
12
6
8
31
28
3
42
W
W
D
D
W
6
OFI
26
10
6
10
37
38
-1
36
L
L
L
D
D
7
Atromitos
26
10
5
11
32
32
0
35
L
L
D
W
D
8
Asteras AKTOR
26
10
5
11
27
29
-2
35
W
W
W
L
L
9
Panetolikos FC
26
9
6
11
20
22
-2
33
D
L
W
W
W
10
APO Levadiakos
26
6
10
10
30
34
-4
28
W
W
L
W
W
11
Panserraikos
26
8
4
14
30
47
-17
28
W
L
D
L
L
12
Volos NFC
26
6
4
16
20
42
-22
22
L
W
W
L
L
13
Athens Kallithea
26
4
9
13
24
40
-16
21
D
L
D
W
W
14
PAS Lamia FC
26
3
6
17
14
44
-30
15
L
W
L
L
L
Championship round
Qualifying round
Relegation Round
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích