Bảng xếp hạng - UEFA Europa League 2024/2025, International Clubs
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
International Clubs
UEFA Europa League
3.6M người theo dõi
Yêu thích
11
21
Tổng quan
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Thống kê
Đội bóng
UEFA Europa League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lazio
6
5
1
0
14
3
11
16
2
Athletic Bilbao
6
5
1
0
11
2
9
16
3
RSC Anderlecht
6
4
2
0
11
6
5
14
4
Olympique Lyon
6
4
1
1
15
7
8
13
5
Eintracht Frankfurt
6
4
1
1
12
8
4
13
6
Galatasaray
6
3
3
0
15
11
4
12
7
Manchester United
6
3
3
0
12
8
4
12
8
Rangers
6
3
2
1
13
7
6
11
9
Tottenham Hotspur
6
3
2
1
11
7
4
11
10
FCSB
6
3
2
1
7
5
2
11
11
Ajax
6
3
1
2
14
6
8
10
12
Real Sociedad
6
3
1
2
10
6
4
10
13
FK Bodø/Glimt
6
3
1
2
10
9
1
10
14
Roma
6
2
3
1
8
5
3
9
15
Olympiacos Piraeus
6
2
3
1
5
3
2
9
16
Ferencvarosi Budapest
6
3
0
3
11
10
1
9
17
FC Viktoria Plzen
6
2
3
1
10
9
1
9
18
FC Porto
6
2
2
2
12
10
2
8
19
AZ Alkmaar
6
2
2
2
9
9
0
8
20
Union Saint-Gilloise
6
2
2
2
5
5
0
8
21
Fenerbahçe
6
2
2
2
7
9
-2
8
22
PAOK FC
6
2
1
3
10
8
2
7
23
FC Midtjylland
6
2
1
3
5
7
-2
7
24
IF Elfsborg
6
2
1
3
8
11
-3
7
25
SC Braga
6
2
1
3
7
10
-3
7
26
TSG Hoffenheim
6
1
3
2
5
8
-3
6
27
Maccabi Tel Aviv FC
6
2
0
4
7
13
-6
6
28
Beşiktaş
6
2
0
4
6
13
-7
6
29
Slavia Prague
6
1
1
4
5
7
-2
4
30
FC Twente
6
0
4
2
4
7
-3
4
31
Malmö FF
6
1
1
4
6
12
-6
4
32
PFC Ludogorets 1945 Razgrad
6
0
3
3
3
8
-5
3
33
Qarabag FK
6
1
0
5
4
14
-10
3
34
FK Rigas Futbola Skola
6
0
2
4
5
12
-7
2
35
OGC Nice
6
0
2
4
6
14
-8
2
36
FC Dynamo Kyiv
6
0
0
6
1
15
-14
0
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích