Bảng xếp hạng AFC Tubize - Rochefort (6-2), Nationale 1 ACFF 2025, Belgium
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Belgium
Nationale 1 ACFF
AFC Tubize
6-2
KT
Rochefort
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Nationale 1 ACFF - Nationale 1 ACFF
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Royal Olympic Club de Charleroi
22
15
4
3
54
23
31
49
2
Mons
22
13
7
2
39
14
25
46
3
AFC Tubize
22
13
6
3
48
22
26
45
4
Excelsior Virton
22
14
2
6
38
26
12
44
5
Stockay-Warfusée
22
9
4
9
31
31
0
31
6
Rochefort
22
8
7
7
27
29
-2
31
7
UR Namur
22
7
3
12
25
40
-15
24
8
Royal Charleroi SC U23
22
5
8
9
22
33
-11
23
9
RUS Binche
22
5
7
10
29
40
-11
22
10
Union Saint-Gilloise B U23
22
5
5
12
25
38
-13
20
11
Tournai
22
4
8
10
18
34
-16
20
12
SL16 Football Campus U23
22
2
3
17
19
45
-26
9
Promotion round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Nationale 1 ACFF
Chiều cao TB
181.8 cm
184.5 cm
Tuổi TB
25.7 tuổi
27 tuổi
Phong độ
W
D
W
W
W
W
W
D
W
D
Lịch sử đối đầu
KT
1
1
Rochefort
AFC Tubize
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích