Bảng xếp hạng Anorthosis Famagusta - Karmiotissa FC, 1st Division 2025, Cyprus
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Cyprus
1st Division
Anorthosis Famagusta
Karmiotissa FC
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
1st Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Paphos FC
15
12
1
2
32
8
24
37
2
Aris Limassol FC
15
11
3
1
28
9
19
36
3
AEK Larnaca
15
10
3
2
25
9
16
33
4
AC Omonia
15
9
2
4
31
17
14
29
5
APOEL FC
15
7
4
4
30
13
17
25
6
Apollon Limassol
15
6
3
6
17
17
0
21
7
Anorthosis Famagusta
15
6
3
6
18
19
-1
21
8
AEL Limassol
15
5
4
6
22
25
-3
19
9
Ethnikos Achnas FC
15
4
6
5
23
28
-5
18
10
Karmiotissa FC
15
3
5
7
16
31
-15
14
11
Omonia Aradippou
15
3
4
8
11
27
-16
13
12
Nea Salamina Famagusta
15
3
1
11
13
31
-18
10
13
Enosis Neon Paralimni FC
15
2
3
10
8
23
-15
9
14
Als Omonia
15
1
4
10
10
27
-17
7
Championship round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
1st Division
Chiều cao TB
182.1 cm
182.5 cm
Tuổi TB
26.6 tuổi
25.1 tuổi
Phong độ
D
W
W
W
L
W
D
L
D
L
Lịch sử đối đầu
KT
1
1
Karmiotissa FC
Anorthosis Famagusta
KT
1
0
Anorthosis Famagusta
Karmiotissa FC
KT
1
3
Karmiotissa FC
Anorthosis Famagusta
KT
1
2
Karmiotissa FC
Anorthosis Famagusta
KT
0
0
Anorthosis Famagusta
Karmiotissa FC
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích