Bảng xếp hạng Anorthosis Famagusta - Karmiotissa FC, 1st Division 2025, Cyprus
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Cyprus
1st Division
Anorthosis Famagusta
Karmiotissa FC
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
1st Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Paphos FC
10
9
1
0
26
5
21
28
2
Aris Limassol FC
10
7
2
1
17
6
11
23
3
APOEL FC
10
6
2
2
22
5
17
20
4
AC Omonia
10
6
1
3
22
13
9
19
5
AEK Larnaca
10
5
3
2
12
8
4
18
6
Apollon Limassol
10
5
2
3
12
7
5
17
7
AEL Limassol
10
4
1
5
15
19
-4
13
8
Ethnikos Achnas FC
10
3
3
4
18
22
-4
12
9
Anorthosis Famagusta
10
3
2
5
9
14
-5
11
10
Karmiotissa FC
10
2
3
5
12
23
-11
9
11
Omonia Aradippou
10
2
2
6
8
21
-13
8
12
Enosis Neon Paralimni FC
10
2
2
6
5
14
-9
8
13
Nea Salamina Famagusta
10
2
1
7
12
24
-12
7
14
Als Omonia
10
0
3
7
7
16
-9
3
Championship round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
1st Division
Chiều cao TB
182.1 cm
182.8 cm
Tuổi TB
26.5 tuổi
25.2 tuổi
Phong độ
W
L
L
W
L
D
L
L
L
L
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Anorthosis Famagusta
Karmiotissa FC
KT
1
3
Karmiotissa FC
Anorthosis Famagusta
KT
1
2
Karmiotissa FC
Anorthosis Famagusta
KT
0
0
Anorthosis Famagusta
Karmiotissa FC
KT
0
2
Karmiotissa FC
Anorthosis Famagusta
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích