Bảng xếp hạng Diósgyőr - Nyiregyhaza Spartacus (4-2), NB II 2021, Hungary
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Hungary
NB II
Diósgyőr
4-2
KT
Nyiregyhaza Spartacus
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
NB II
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Vasas
38
25
10
3
80
22
58
85
D
W
W
W
W
2
Kecskemét
38
23
8
7
75
36
39
77
W
W
W
W
D
3
Diósgyőr
38
21
9
8
57
40
17
72
W
D
W
D
W
4
Szeged-Csanád
38
19
9
10
64
34
30
66
W
L
D
L
W
5
Siófok
38
15
14
9
42
37
5
59
D
L
L
W
L
6
Szombathelyi Haladás
38
16
9
13
37
30
7
57
W
L
W
L
L
7
Győri ETO
38
16
8
14
57
46
11
56
W
W
W
L
W
8
Soroksár SC
38
14
10
14
67
61
6
52
D
W
L
W
W
9
Ajka
38
14
9
15
49
49
0
51
L
D
W
W
L
10
Nyiregyhaza Spartacus
38
13
11
14
45
51
-6
50
L
L
W
L
D
11
Pécsi MFC
38
12
12
14
38
39
-1
48
D
L
D
W
L
12
Aqvital FC Csakvar
38
10
13
15
52
57
-5
43
W
L
D
D
L
13
Tiszakécske
38
12
6
20
41
65
-24
42
D
L
L
D
W
14
Budafoki MTE
38
11
9
18
39
50
-11
42
L
W
L
L
W
15
Békéscsaba
38
10
12
16
53
69
-16
42
W
L
L
L
W
16
Szentlorinc SE
38
10
12
16
39
57
-18
42
L
W
L
L
D
17
Dorog
38
11
8
19
35
60
-25
41
L
W
D
D
L
18
Szolnoki MÁV
38
9
11
18
35
55
-20
38
L
W
D
W
L
19
Budaörs
38
8
14
16
40
61
-21
38
D
L
D
W
D
20
III Keruleti Tve
38
9
10
19
36
62
-26
37
L
W
L
L
L
Promotion
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
NB II
Sân vận động
DVTK Stadium
Chiều cao TB
184.5 cm
185 cm
Tuổi TB
24.5 tuổi
25.1 tuổi
Huấn luyện viên
Zoran Zekic
Gyorgy Galhidi
Phong độ
D
D
L
W
D
W
W
W
D
D
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích