Bảng xếp hạng FC Ingolstadt - Waldhof Mannheim (2-1), 3. Liga 2024, Germany
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Germany
3. Liga
FC Ingolstadt
2-1
KT
Waldhof Mannheim
Felix Keidel
8'
1-0
Sebastian Grønning
70'
2-0
Felix Lohkemper
72'
2-1
Niklas Hoffmann
74'
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
3. Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Dynamo Dresden
36
19
10
7
68
39
29
67
D
W
W
L
D
2
Arminia Bielefeld
36
19
9
8
61
35
26
66
D
W
W
W
W
3
1. FC Saarbrücken
36
17
11
8
55
42
13
62
W
W
L
D
W
4
FC Hansa Rostock
36
18
6
12
52
41
11
60
W
W
W
L
W
5
Energie Cottbus
36
17
8
11
60
49
11
59
L
D
W
L
L
6
FC Viktoria Köln
36
16
5
15
53
48
5
53
L
W
L
L
W
7
SC Verl
36
14
11
11
57
53
4
53
L
W
D
L
L
8
Rot-Weiss Essen
36
15
7
14
51
52
-1
52
W
L
W
W
W
9
FC Ingolstadt
36
13
12
11
66
59
7
51
L
L
L
D
D
10
TSV 1860 München
36
15
6
15
54
58
-4
51
L
L
W
W
W
11
SV Wehen Wiesbaden
36
13
10
13
54
57
-3
49
W
L
W
D
L
12
FC Erzgebirge Aue
36
15
4
17
49
61
-12
49
W
L
W
L
L
13
VfL Osnabrück
36
13
9
14
45
49
-4
48
W
L
W
W
L
14
Alemannia Aachen
36
11
14
11
39
40
-1
47
L
W
L
W
D
15
Waldhof Mannheim
36
10
13
13
42
44
-2
43
W
D
D
L
L
16
Borussia Dortmund II U23
36
11
10
15
52
57
-5
43
L
L
L
W
W
17
Stuttgart II U21
36
11
10
15
47
58
-11
43
W
D
D
D
L
18
Hannover 96 II U23
36
8
10
18
49
67
-18
34
D
W
D
D
D
19
SV Sandhausen
36
8
8
20
46
63
-17
32
L
L
L
L
L
20
SpVgg Unterhaching
36
4
13
19
39
67
-28
25
L
D
D
L
D
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
3. Liga
Khán giả
5 759
Sân vận động
Audi-Sportpark
Trọng tài
Felix Weller
Chiều cao TB
184.9 cm
184.8 cm
Tuổi TB
23.6 tuổi
25.7 tuổi
Huấn luyện viên
Sabrina Wittmann
Marco Antwerpen
Phong độ
D
D
W
D
D
W
L
W
D
L
Lịch sử đối đầu
KT
1
1
FC Ingolstadt
Waldhof Mannheim
KT
1
1
Waldhof Mannheim
FC Ingolstadt
KT
3
2
Waldhof Mannheim
FC Ingolstadt
KT
1
0
FC Ingolstadt
Waldhof Mannheim
KT
1
0
FC Ingolstadt
Waldhof Mannheim
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích