Bảng xếp hạng FK TSC Backa Topola - FC Lugano (4-1), UEFA Conference League 2024, International Clubs
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
International Clubs
UEFA Conference League (League Stage)
FK TSC Backa Topola
4-1
KT
FC Lugano
Petar Stanic
4'
1-0
Milos Pantovic
59'
2-0
Hadj Mahmoud
61'
2-1
Petar Stanic
62'
3-1
Milos Pantovic
83'
4-1
Mattia Bottani
89'
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
3
3
0
0
16
3
13
9
2
Legia Warszawa
3
3
0
0
8
0
8
9
3
Jagiellonia Bialystok
3
3
0
0
7
1
6
9
4
SK Rapid
3
3
0
0
6
1
5
9
5
Vitória S.C.
3
3
0
0
7
3
4
9
6
1. FC Heidenheim
3
3
0
0
5
1
4
9
7
Shamrock Rovers
3
2
1
0
7
3
4
7
8
Fiorentina
3
2
0
1
7
4
3
6
9
Paphos FC
3
2
0
1
5
2
3
6
10
Olimpija Ljubljana
3
2
0
1
5
2
3
6
11
FC Lugano
3
2
0
1
5
4
1
6
12
Heart of Midlothian FC
3
2
0
1
4
3
1
6
13
KAA Gent
3
2
0
1
5
5
0
6
14
Vikingur Reykjavik
3
2
0
1
5
5
0
6
15
Cercle Brugge
3
1
1
1
7
5
2
4
16
Djurgårdens IF
3
1
1
1
5
5
0
4
17
APOEL FC
3
1
1
1
3
3
0
4
18
Real Betis
3
1
1
1
3
3
0
4
19
FK Borac Banja Luka
3
1
1
1
2
3
-1
4
20
NK Celje
3
1
0
2
7
6
1
3
21
AC Omonia
3
1
0
2
4
3
1
3
22
Molde FK
3
1
0
2
4
5
-1
3
23
FK TSC Backa Topola
3
1
0
2
4
5
-1
3
24
The New Saints F.C.
3
1
0
2
3
4
-1
3
25
FC Astana
3
1
0
2
1
3
-2
3
26
HJK Helsinki
3
1
0
2
1
5
-4
3
27
FC St. Gallen 1879
3
1
0
2
6
11
-5
3
28
FC Noah Yerevan
3
1
0
2
2
9
-7
3
29
FC Copenhagen
3
0
2
1
4
5
-1
2
30
LASK Linz
3
0
2
1
2
4
-2
2
31
Panathinaikos FC
3
0
1
2
3
7
-4
1
32
Başakşehir
3
0
1
2
4
9
-5
1
33
FK Mlada Boleslav
3
0
0
3
1
5
-4
0
34
FC Dinamo Minsk
3
0
0
3
1
7
-6
0
35
Larne FC
3
0
0
3
2
9
-7
0
36
Petrocub Hincesti
3
0
0
3
1
9
-8
0
Round of 16
Playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
UEFA Conference League
Khán giả
1 984
Sân vận động
TSC Arena
Trọng tài
Jakob Alexander Sundberg
Chiều cao TB
183.7 cm
181 cm
Tuổi TB
25.3 tuổi
24.2 tuổi
Huấn luyện viên
Jovan Damjanovic
Mattia Croci-Torti
Phong độ
L
L
W
W
L
W
D
W
W
L
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích