Bảng xếp hạng Flamengo - Juventude (6-0), Brasileiro Série A 2025, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série A
Flamengo
6-0
KT
Juventude
Erick Pulgar
13'
1-0
Gonzalo Plata
18'
2-0
Danilo
22'
3-0
Giorgian de Arrascaeta
56'
4-0
Pedro
71'
5-0
Pedro
81'
6-0
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Brasileiro Série A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Flamengo
11
7
3
1
24
4
20
24
W
W
D
W
L
2
Cruzeiro
11
7
2
2
17
8
9
23
W
W
D
W
W
3
RB Bragantino
11
7
2
2
14
8
6
23
W
W
L
D
W
4
Palmeiras
11
7
1
3
12
8
4
22
L
L
W
W
W
5
Fluminense
11
6
2
3
15
12
3
20
W
W
D
L
W
6
Botafogo
11
5
3
3
14
7
7
18
W
W
D
W
L
7
Bahia
11
5
3
3
11
11
0
18
W
L
W
L
W
8
Mirassol
11
4
5
2
17
12
5
17
W
W
D
W
L
9
Atlético Mineiro
11
4
5
2
11
10
1
17
W
D
D
W
W
10
Ceará
11
4
3
4
13
11
2
15
L
L
W
D
W
11
Corinthians
11
4
3
4
12
14
-2
15
D
D
W
L
W
12
Grêmio
11
4
3
4
11
14
-3
15
W
W
L
D
W
13
São Paulo
11
2
6
3
9
11
-2
12
L
L
W
L
D
14
Internacional
11
2
5
4
12
16
-4
11
L
D
D
L
L
15
Vasco da Gama
11
3
1
7
11
15
-4
10
L
L
W
L
L
16
Vitória
11
2
4
5
10
14
-4
10
D
L
L
W
L
17
Fortaleza
11
2
4
5
10
15
-5
10
L
L
L
W
D
18
Santos
11
2
2
7
8
12
-4
8
L
W
L
D
L
19
Juventude
11
2
2
7
8
24
-16
8
L
L
D
L
L
20
Sport Recife
11
0
3
8
5
18
-13
3
L
D
L
L
L
CONMEBOL Libertadores
CONMEBOL Libertadores qualifiers
CONMEBOL Sudamericana
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série A
Khán giả
31 445
Sân vận động
Estadio Jornalista Mário Filho (Maracanã)
Trọng tài
Matheus Delgado Candançan
Chiều cao TB
180.3 cm
181.2 cm
Tuổi TB
23.3 tuổi
27.3 tuổi
Huấn luyện viên
Filipe Luis
Fabio Matias
Phong độ
D
W
W
L
W
W
L
W
W
L
Lịch sử đối đầu
KT
4
2
Flamengo
Juventude
KT
2
1
Juventude
Flamengo
KT
2
2
Juventude
Flamengo
KT
4
0
Flamengo
Juventude
KT
3
1
Flamengo
Juventude
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích