Bảng xếp hạng Hapoel Be'er Sheva - Maccabi Tel Aviv (2-2), Ligat Ha`Al 2025, Israel
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Israel
Ligat Ha`Al
Hapoel Be'er Sheva
2-2
KT
Maccabi Tel Aviv
Kings Kangwa
61'
1-0
Sagiv Yehezkel
73'
1-1
Weslley Patati
76'
1-2
Alon Turgeman
90' +2
2-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Hapoel Be'er Sheva
26
18
6
2
52
18
34
58
2
Maccabi Tel Aviv
26
17
6
3
56
27
29
57
3
Maccabi Haifa
26
14
6
6
54
32
22
47
4
Beitar Jerusalem FC
26
13
7
6
48
34
14
46
5
Hapoel Haifa
26
12
5
9
39
31
8
41
6
Maccabi Netanya FC
26
11
4
11
39
37
2
37
7
Ironi Kiryat Shmona
26
10
4
12
28
38
-10
34
8
Maccabi Bnei Raina
26
9
4
13
27
35
-8
31
9
Hapoel Jerusalem
26
7
9
10
32
35
-3
30
10
Ironi Tiberias
26
6
9
11
20
36
-16
27
11
Maccabi Petah Tikva
26
6
6
14
22
44
-22
24
12
Bnei Sakhnin
26
6
6
14
19
37
-18
23
13
Ashdod
26
5
7
14
35
48
-13
22
14
Hapoel Hadera
26
3
11
12
23
42
-19
20
Championship round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligat Ha`Al
Chiều cao TB
181.1 cm
182.5 cm
Tuổi TB
27.7 tuổi
24.5 tuổi
Phong độ
W
W
W
D
W
W
W
W
W
W
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Be'er Sheva
KT
3
0
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Be'er Sheva
KT
1
0
Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Tel Aviv
KT
1
0
Maccabi Tel Aviv
Hapoel Be'er Sheva
KT
0
1
Hapoel Be'er Sheva
Maccabi Tel Aviv
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích