Bảng xếp hạng Havelse - Rot-Weiss Essen (1-1), 3. Liga 2025, Germany
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Germany
3. Liga
Havelse
1-1
KT
Rot-Weiss Essen
Tobias Kraulich
89' +1
0-1
Lorenzo Paldino
90' +5
1-1
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
3. Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Energie Cottbus
15
9
2
4
33
24
9
29
W
L
L
W
W
2
MSV Duisburg
15
8
5
2
27
18
9
29
L
W
D
D
L
3
VfL Osnabrück
15
8
5
2
19
11
8
29
W
W
D
W
L
4
SC Verl
15
7
6
2
36
23
13
27
W
D
D
W
W
5
Rot-Weiss Essen
15
7
5
3
29
25
4
26
L
W
W
D
W
6
Hoffenheim II U23
15
7
3
5
32
21
11
24
W
L
W
D
W
7
FC Hansa Rostock
15
6
6
3
24
16
8
24
W
W
D
W
W
8
FC Viktoria Köln
15
7
2
6
23
21
2
23
L
W
W
L
L
9
Waldhof Mannheim
15
7
1
7
25
23
2
22
W
L
L
W
W
10
Stuttgart II U21
15
6
4
5
21
22
-1
22
D
L
W
L
W
11
TSV 1860 München
15
6
3
6
23
25
-2
21
W
L
W
L
W
12
SSV Jahn Regensburg
15
6
2
7
23
23
0
20
W
W
L
W
W
13
1. FC Saarbrücken
15
5
5
5
23
23
0
20
L
D
L
L
L
14
Alemannia Aachen
15
6
1
8
24
25
-1
19
L
W
W
W
L
15
SV Wehen Wiesbaden
15
5
4
6
17
18
-1
19
L
L
W
L
L
16
FC Ingolstadt
15
4
5
6
24
22
2
17
L
L
L
W
W
17
FC Erzgebirge Aue
15
4
5
6
16
23
-7
17
D
D
W
D
L
18
SSV Ulm 1846 Fussball
15
4
1
10
20
35
-15
13
L
L
L
L
L
19
Havelse
15
1
5
9
18
33
-15
8
W
D
L
L
L
20
Schweinfurt
15
2
0
13
11
37
-26
6
L
W
L
L
L
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
3. Liga
Khán giả
3 012
Sân vận động
Eilenriedestadion
Trọng tài
Felix Grund
Chiều cao TB
183.3 cm
185.1 cm
Tuổi TB
25.9 tuổi
24.7 tuổi
Huấn luyện viên
Samir Ferchichi
Uwe Koschinat
Phong độ
L
L
L
W
D
D
L
W
L
W
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích