Bảng xếp hạng Linköpings FC - FC Rosengård (1-6), Damallsvenskan 2024, Sweden
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Sweden
Damallsvenskan
Linköpings FC
1-6
KT
FC Rosengård
Mai Kadowaki
11'
0-1
Irene Dirdal
14'
1-1
Olivia Schough
21'
1-2
Momoko Tanikawa
24'
1-3
Caroline Seger
37'
1-4
Momoko Tanikawa
43'
1-5
Olivia Møller Holdt
88'
1-6
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Damallsvenskan
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
FC Rosengård
12
12
0
0
49
2
47
36
2
BK Häcken FF
12
9
2
1
27
11
16
29
3
Hammarby IF FF
12
9
0
3
22
7
15
27
4
Kristianstads DFF
11
8
1
2
25
15
10
25
5
Djurgårdens IF
12
5
2
5
16
18
-2
17
6
IFK Norrköping
10
5
1
4
14
17
-3
16
7
Piteå IF
12
4
3
5
10
16
-6
15
8
Linköpings FC
12
4
2
6
15
21
-6
14
9
Växjö DFF
12
4
2
6
13
24
-11
14
10
Vittsjö GIK
12
4
1
7
11
19
-8
13
11
IF Brommapojkarna
11
3
3
5
14
22
-8
12
12
AIK
12
3
1
8
14
22
-8
10
13
KIF Örebro DFF
12
1
2
9
9
20
-11
5
14
Trelleborgs FF
12
0
2
10
4
29
-25
2
UEFA Champions League qualifiers
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Damallsvenskan
Khán giả
515
Sân vận động
Arena Linköping
Trọng tài
Ulrica Löv
Tuổi TB
24.1 tuổi
26.6 tuổi
Phong độ
W
D
D
D
L
W
W
W
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
4
4
Linköpings FC
FC Rosengård
KT
1
3
FC Rosengård
Linköpings FC
KT
4
1
Linköpings FC
FC Rosengård
KT
1
1
FC Rosengård
Linköpings FC
KT
1
0
FC Rosengård
Linköpings FC
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích