Bảng xếp hạng Maccabi Petah Tikva FC - Hapoel Be`er Sheva FC (2-5), Ligat Ha`Al 2024, Israel
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Israel
Ligat Ha`Al
Maccabi Petah Tikva FC
2-5
KT
Hapoel Be`er Sheva FC
Dan Biton
2'
0-1
Anas Mahamid
8'
1-1
Yoan Stoyanov
37'
1-2
Helder Oliveira Lopes
52'
1-3
Kings Kangwa
63'
1-4
Alon Turgeman
78'
1-5
Liran Hazan
90' +1
2-5
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Hapoel Be`er Sheva FC
21
15
4
2
40
13
27
47
2
Maccabi Tel Aviv FC
21
13
6
2
46
22
24
45
3
Maccabi Haifa FC
21
13
3
5
45
23
22
41
4
Beitar Jerusalem FC
21
12
4
5
42
28
14
40
5
Hapoel Haifa FC
21
9
4
8
29
22
7
31
6
Maccabi Netanya FC
21
9
2
10
34
33
1
29
7
Maccabi Bney Reine
21
8
4
9
24
26
-2
28
8
Hapoel Ironi Kiryat Shmona FC
21
8
3
10
20
32
-12
27
9
Hapoel Jerusalem FC
21
6
6
9
25
29
-4
24
10
Maccabi Petah Tikva FC
21
5
6
10
19
37
-18
21
11
Ironi Tiberias
21
4
8
9
15
28
-13
20
12
Bnei Sakhnin FC
21
5
6
10
15
29
-14
20
13
MS Ashdod
21
3
6
12
28
42
-14
15
14
Hapoel Hadera FC
21
1
10
10
18
36
-18
13
Championship round
Relegation Round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligat Ha`Al
Chiều cao TB
181.1 cm
181.3 cm
Tuổi TB
24 tuổi
27.7 tuổi
Phong độ
L
W
D
L
W
W
W
W
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Be`er Sheva FC
KT
1
1
Hapoel Be`er Sheva FC
Maccabi Petah Tikva FC
KT
1
4
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Be`er Sheva FC
KT
2
0
Hapoel Be`er Sheva FC
Maccabi Petah Tikva FC
KT
1
0
Maccabi Petah Tikva FC
Hapoel Be`er Sheva FC
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích