Bảng xếp hạng Maccabi Tel Aviv - Maccabi Netanya (2-2), Ligat Ha`Al 2020, Israel
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Israel
Ligat Ha`Al
Maccabi Tel Aviv
2-2
KT
Maccabi Netanya
Kevaughn Frater
30'
0-1
Eyal Golasa
53'
1-1
Dolev Azulai
66'
1-2
Yonatan Cohen
79'
2-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Cập nhật gần nhất:
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Maccabi Haifa
26
19
2
5
52
20
32
59
W
D
W
D
W
2
Maccabi Tel Aviv
26
17
7
2
48
21
27
58
D
W
W
D
D
3
Ashdod
26
13
4
9
37
25
12
43
W
L
L
D
D
4
Ironi Kiryat Shmona
26
11
5
10
26
28
-2
38
D
D
L
L
D
5
Hapoel Be'er Sheva
26
9
10
7
31
29
2
37
L
W
W
D
D
6
Maccabi Petah Tikva
26
11
4
11
24
23
1
37
L
L
L
W
L
7
Maccabi Netanya
26
9
7
10
35
30
5
34
W
D
W
W
L
8
Beitar Jerusalem
26
8
8
10
31
32
-1
32
L
W
L
D
D
9
Hapoel Hadera
26
8
8
10
26
28
-2
32
W
D
W
W
W
10
Hapoel Haifa
26
7
9
10
30
37
-7
30
L
W
W
W
L
11
Bnei Sakhnin
26
8
5
13
15
36
-21
29
L
L
L
L
W
12
Hapoel Tel Aviv F.C.
26
6
9
11
17
28
-11
27
W
L
D
D
W
13
Hapoel Kfar Saba
26
6
5
15
19
33
-14
23
L
L
D
L
L
14
Bnei Yehuda
26
5
7
14
15
36
-21
22
W
W
L
L
D
Championship round
Relegation round
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligat Ha`Al
Sân vận động
Bloomfield Stadium
Trọng tài
Erez Papir
Chiều cao TB
182.2 cm
182.2 cm
Tuổi TB
24.8 tuổi
23.9 tuổi
Huấn luyện viên
Georgios Donis
Raymond Atteveld
Phong độ
W
D
L
W
W
W
D
D
L
D
Lịch sử đối đầu
KT
0
1
Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv
KT
0
0
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Netanya
KT
3
0
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Netanya
KT
1
4
Maccabi Netanya
Maccabi Tel Aviv
KT
4
1
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Netanya
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích