Bảng xếp hạng Montpellier HSC - AS Monaco (3-2), Ligue 1 2022, France
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
France
Ligue 1
Montpellier HSC
3-2
KT
AS Monaco
Elye Wahi
13'
1-0
Stephy Mavididi
32'
2-0
Wissam Ben Yedder
34'
2-1
Vanderson
81'
2-2
Stephy Mavididi
90' +2
3-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Ligue 1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Paris Saint-Germain
38
26
8
4
90
36
54
86
W
W
D
D
D
2
Olympique Marseille
38
21
8
9
63
38
25
71
W
L
W
L
W
3
AS Monaco
38
20
9
9
65
40
25
69
D
W
W
W
W
4
Stade Rennais
38
20
6
12
82
40
42
66
D
W
L
W
W
5
OGC Nice
38
20
7
11
52
36
16
66
W
L
W
W
W
6
RC Strasbourg
38
17
12
9
60
43
17
63
L
W
W
D
L
7
Racing Club de Lens
38
17
11
10
62
48
14
62
D
W
W
D
D
8
Olympique Lyonnais
38
17
11
10
66
51
15
61
W
W
L
W
W
9
FC Nantes
38
15
10
13
55
48
7
55
D
L
W
D
W
10
Lille OSC
38
14
13
11
48
48
0
55
D
W
L
L
W
11
Stade Brestois 29
38
13
9
16
49
57
-8
48
L
L
L
W
W
12
Stade de Reims
38
11
13
14
43
44
-1
46
L
W
L
W
L
13
Montpellier HSC
38
12
7
19
49
61
-12
43
L
L
L
D
L
14
Angers SCO
38
10
11
17
44
55
-11
41
W
L
W
L
D
15
ESTAC Troyes
38
9
11
18
37
53
-16
38
D
L
D
W
L
16
FC Lorient
38
8
12
18
35
63
-28
36
D
D
L
L
L
17
Clermont Foot 63
38
9
9
20
38
69
-31
36
L
L
W
L
D
18
AS Saint-Étienne
38
7
11
20
42
77
-35
32
D
D
D
L
L
19
FC Metz
38
6
13
19
35
69
-34
31
L
W
W
D
L
20
Bordeaux
38
6
13
19
52
91
-39
31
W
D
L
L
L
Champions League
Champions League qualification
UEFA Europa League
Conference League qualification
Relegation
Relegation playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Ligue 1
Khán giả
5 000
Sân vận động
Stade de la Mosson-Mondial 98
Trọng tài
Jeremie Pignard
Chiều cao TB
181.7 cm
183 cm
Tuổi TB
24.2 tuổi
22.8 tuổi
Huấn luyện viên
Oliver Dall'Oglio
Philippe Clement
Phong độ
W
W
W
L
L
W
D
W
W
W
Lịch sử đối đầu
KT
3
1
AS Monaco
Montpellier HSC
KT
2
3
Montpellier HSC
AS Monaco
KT
1
1
AS Monaco
Montpellier HSC
KT
1
0
AS Monaco
Montpellier HSC
KT
3
1
Montpellier HSC
AS Monaco
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích