Bảng xếp hạng Portland Timbers - Houston Dynamo (2-2), MLS 2024, USA
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
USA
MLS
Portland Timbers
2-2
KT
Houston Dynamo
Sebastian Kowalczyk
9'
0-1
Felipe Mora
37'
1-1
Adalberto Carrasquilla
50'
1-2
Nathan Fogaca
76'
2-2
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
MLS
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Inter Miami CF
19
11
5
3
44
28
16
38
2
FC Cincinnati
17
11
3
3
27
18
9
36
3
Real Salt Lake
18
9
7
2
36
19
17
34
4
Los Angeles FC
17
10
3
4
31
20
11
33
5
Los Angeles Galaxy
18
8
7
3
35
27
8
31
6
New York Red Bulls
18
8
6
4
29
23
6
30
7
New York City FC
17
9
2
6
26
20
6
29
8
Minnesota United FC
17
8
5
4
28
23
5
29
9
Charlotte FC
18
8
4
6
19
18
1
28
10
Columbus Crew
15
7
6
2
24
15
9
27
11
Vancouver Whitecaps
17
7
4
6
26
22
4
25
12
Colorado Rapids
18
7
4
7
31
31
0
25
13
Toronto FC
18
7
3
8
27
30
-3
24
14
Houston Dynamo
17
6
5
6
20
20
0
23
15
Austin FC
18
6
5
7
21
27
-6
23
16
Seattle Sounders
18
5
6
7
22
21
1
21
17
Portland Timbers
18
5
6
7
32
32
0
21
18
Philadelphia Union
17
4
8
5
28
25
3
20
19
Nashville SC
17
4
8
5
20
22
-2
20
20
D.C. United
18
4
7
7
25
32
-7
19
21
Chicago Fire
18
4
6
8
21
30
-9
18
22
CF Montreal
17
4
6
7
23
35
-12
18
23
Saint Louis City SC
17
3
9
5
23
27
-4
18
24
Atlanta United FC
17
4
5
8
24
23
1
17
25
FC Dallas
17
4
5
8
20
25
-5
17
26
Orlando City SC
17
4
5
8
17
27
-10
17
27
New England Revolution
16
5
1
10
15
29
-14
16
28
Sporting Kansas City
18
3
5
10
28
36
-8
14
29
San Jose Earthquakes
17
3
2
12
26
43
-17
11
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
MLS
Khán giả
21 214
Sân vận động
Providence Park
Trọng tài
Guido Gonzales Jr
Chiều cao TB
180.6 cm
180.1 cm
Tuổi TB
27.4 tuổi
25.7 tuổi
Huấn luyện viên
Phil Neville
Ben Olsen
Phong độ
L
W
L
W
W
W
L
D
L
W
Lịch sử đối đầu
KT
1
0
Houston Dynamo
Portland Timbers
KT
1
3
Portland Timbers
Houston Dynamo
KT
5
0
Houston Dynamo
Portland Timbers
KT
2
1
Portland Timbers
Houston Dynamo
KT
0
0
Houston Dynamo
Portland Timbers
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích