Bảng xếp hạng Toronto FC - New York City FC (2-3), MLS 2024, USA
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
USA
MLS
Toronto FC
2-3
KT
New York City FC
Santiago Rodriguez
23'
0-1
Malachi Jones
44'
0-2
Federico Bernardeschi
55'
1-2
Andres Perea
78'
1-3
Raoul Petretta
89'
2-3
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
MLS
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Inter Miami CF
20
12
5
3
46
29
17
41
2
FC Cincinnati
19
12
3
4
32
23
9
39
3
Los Angeles FC
19
11
4
4
38
23
15
37
4
Real Salt Lake
20
10
7
3
40
23
17
37
5
Los Angeles Galaxy
20
10
7
3
38
27
11
37
6
New York Red Bulls
20
9
7
4
34
25
9
34
7
Charlotte FC
20
9
5
6
23
20
3
32
8
Colorado Rapids
20
9
4
7
38
32
6
31
9
Columbus Crew
17
8
6
3
29
17
12
30
10
New York City FC
19
9
2
8
26
23
3
29
11
Minnesota United FC
19
8
5
6
31
29
2
29
12
Portland Timbers
20
7
6
7
36
33
3
27
13
Houston Dynamo
19
7
6
6
26
23
3
27
14
Austin FC
20
7
6
7
23
28
-5
27
15
Nashville SC
19
6
8
5
23
23
0
26
16
Vancouver Whitecaps
18
7
4
7
26
24
2
25
17
Seattle Sounders
20
6
7
7
27
25
2
25
18
Toronto FC
20
7
3
10
28
35
-7
24
19
Atlanta United FC
19
5
6
8
26
24
2
21
20
Orlando City SC
19
5
6
8
23
31
-8
21
21
FC Dallas
19
5
5
9
27
31
-4
20
22
Philadelphia Union
19
4
8
7
31
31
0
20
23
New England Revolution
17
6
1
10
17
30
-13
19
24
D.C. United
20
4
7
9
26
37
-11
19
25
CF Montreal
19
4
7
8
26
41
-15
19
26
Saint Louis City SC
19
3
10
6
24
31
-7
19
27
Chicago Fire
19
4
6
9
23
34
-11
18
28
Sporting Kansas City
20
3
5
12
31
44
-13
14
29
San Jose Earthquakes
19
3
2
14
29
51
-22
11
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
MLS
Khán giả
26 925
Sân vận động
BMO Field
Trọng tài
Lukasz Szpala
Chiều cao TB
181.8 cm
180 cm
Tuổi TB
24.8 tuổi
22.4 tuổi
Huấn luyện viên
John Herdman
Nick Cushing
Phong độ
W
W
W
W
W
L
W
W
W
D
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
New York City FC
Toronto FC
KT
3
0
New York City FC
Toronto FC
KT
5
0
New York City FC
Toronto FC
KT
1
0
Toronto FC
New York City FC
KT
5
4
New York City FC
Toronto FC
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích