Bảng xếp hạng Union Saint-Gilloise - FK Bodø/Glimt (0-0), UEFA Europa League 2024, International Clubs
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
International Clubs
UEFA Europa League (League Stage)
Union Saint-Gilloise
0-0
KT
FK Bodø/Glimt
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
UEFA Europa League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lazio
6
5
1
0
14
3
11
16
2
Athletic Bilbao
6
5
1
0
11
2
9
16
3
RSC Anderlecht
6
4
2
0
11
6
5
14
4
Olympique Lyon
6
4
1
1
15
7
8
13
5
Eintracht Frankfurt
6
4
1
1
12
8
4
13
6
Galatasaray
6
3
3
0
15
11
4
12
7
Manchester United
6
3
3
0
12
8
4
12
8
Rangers
6
3
2
1
13
7
6
11
9
Tottenham Hotspur
6
3
2
1
11
7
4
11
10
FCSB
6
3
2
1
7
5
2
11
11
Ajax
6
3
1
2
14
6
8
10
12
Real Sociedad
6
3
1
2
10
6
4
10
13
FK Bodø/Glimt
6
3
1
2
10
9
1
10
14
Roma
6
2
3
1
8
5
3
9
15
Olympiacos Piraeus
6
2
3
1
5
3
2
9
16
Ferencvarosi Budapest
6
3
0
3
11
10
1
9
17
FC Viktoria Plzen
6
2
3
1
10
9
1
9
18
FC Porto
6
2
2
2
12
10
2
8
19
AZ Alkmaar
6
2
2
2
9
9
0
8
20
Union Saint-Gilloise
6
2
2
2
5
5
0
8
21
Fenerbahçe
6
2
2
2
7
9
-2
8
22
PAOK FC
6
2
1
3
10
8
2
7
23
FC Midtjylland
6
2
1
3
5
7
-2
7
24
IF Elfsborg
6
2
1
3
8
11
-3
7
25
SC Braga
6
2
1
3
7
10
-3
7
26
TSG Hoffenheim
6
1
3
2
5
8
-3
6
27
Maccabi Tel Aviv FC
6
2
0
4
7
13
-6
6
28
Beşiktaş
6
2
0
4
6
13
-7
6
29
Slavia Prague
6
1
1
4
5
7
-2
4
30
FC Twente
6
0
4
2
4
7
-3
4
31
Malmö FF
6
1
1
4
6
12
-6
4
32
PFC Ludogorets 1945 Razgrad
6
0
3
3
3
8
-5
3
33
Qarabag FK
6
1
0
5
4
14
-10
3
34
FK Rigas Futbola Skola
6
0
2
4
5
12
-7
2
35
OGC Nice
6
0
2
4
6
14
-8
2
36
FC Dynamo Kyiv
6
0
0
6
1
15
-14
0
Round of 16
Playoffs
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
UEFA Europa League
Khán giả
5 576
Sân vận động
Stade Roi Baudouin
Trọng tài
Ondřej Berka
Chiều cao TB
181.6 cm
181.2 cm
Tuổi TB
24.5 tuổi
24.7 tuổi
Huấn luyện viên
Sebastien Pocognoli
Kjetil Knutsen
Phong độ
D
L
D
L
W
W
W
L
W
W
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích