Bảng xếp hạng Volta Redonda FC RJ - Ypiranga FC RS, Brasileiro Série C 2024, Brazil
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Brazil
Brasileiro Série C
Volta Redonda FC RJ
Ypiranga FC RS
Thống kê
Bảng xếp hạng
Thông tin trận đấu
Video
Đội hình
Brasileiro Série C
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Athletic Club (Minas Gerais)
8
7
0
1
21
7
14
21
2
Botafogo FC PB
8
6
2
0
13
5
8
20
3
Sao Bernardo FC
8
5
2
1
15
6
9
17
4
Ferroviaria Araraquara SP
9
4
5
0
10
4
6
17
5
Volta Redonda FC RJ
8
5
1
2
15
12
3
16
6
Londrina EC PR
9
4
3
2
12
9
3
15
7
Figueirense
9
4
2
3
11
7
4
14
8
Ypiranga FC RS
6
4
0
2
9
3
6
12
9
Tombense FC MG
8
3
2
3
7
7
0
11
10
Clube do Remo PA
9
3
1
5
7
12
-5
10
11
ABC FC RN
8
2
3
3
7
8
-1
9
12
AA Aparecidense GO
8
2
3
3
8
10
-2
9
13
Nautico PE
7
2
2
3
12
10
2
8
14
AD Confianca SE
8
2
2
4
6
9
-3
8
15
Ferroviario AC CE
8
2
1
5
7
18
-11
7
16
SER Caxias do Sul
6
1
3
2
6
10
-4
6
17
Sampaio Correa FC MA
8
1
2
5
4
10
-6
5
18
CS Alagoano AL
9
0
5
4
7
17
-10
5
19
EC Sao Jose RS
6
1
1
4
5
9
-4
4
20
Floresta EC CE
8
1
0
7
5
14
-9
3
Promotion group
Relegation
Thông tin trận đấu
Bắt đầu
Giải đấu
Brasileiro Série C
Sân vận động
Estadio Raulino de Oliveira
Chiều cao TB
181.8 cm
180.9 cm
Tuổi TB
24.4 tuổi
26.7 tuổi
Phong độ
W
D
W
W
L
L
W
L
W
W
Lịch sử đối đầu
KT
2
1
Volta Redonda FC RJ
Ypiranga FC RS
KT
2
1
Volta Redonda FC RJ
Ypiranga FC RS
KT
2
3
Ypiranga FC RS
Volta Redonda FC RJ
KT
1
2
Volta Redonda FC RJ
Ypiranga FC RS
KT
2
0
Ypiranga FC RS
Volta Redonda FC RJ
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích