Ousmane Dembélé (Paris Saint-Germain) - Thống kê

Ousmane Dembélé

Ousmane Dembélé

7787 người theo dõi

Thông tin cá nhân

  • FranceFrance
    Quốc tịch

Đội bóng

Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
  • Ousmane Dembélé bao nhiêu tuổi?

    Ousmane Dembélé hiện 28 tuổi. Sinh năm 15 thg 5, 1997, Ousmane Dembélé mang đến kinh nghiệm quý báu cho Paris Saint-Germain.
  • Chiều cao của Ousmane Dembélé?

    Với chiều cao 178 cm, Ousmane Dembélé là cái tên với thể chất độc đáo và nhanh nhẹn, đóng góp nhiều giá trị trên sân.
  • Ousmane Dembélé đến từ quốc gia nào?

    Ousmane Dembélé đến từ France.
  • Ousmane Dembélé thi đấu ở vị trí nào?

    Ousmane Dembélé chơi ở vị trí tiền đạo cho Paris Saint-Germain.
  • Cân nặng của Ousmane Dembélé?

    Nặng 67 kg, Ousmane Dembélé mang đến sức mạnh và sức bền thể chất cho Paris Saint-Germain.

Thống kê

Club World Cup
Club World Cup
Thay người
2 / 1
Phút đã đấu
198

Phạm lỗi

Bàn thắng bình quân
0.50
Số cú sút trúng khung thành
4
Số cú sút ra ngoài khung thành
2
Việt vị
4
Đá phạt góc
2

Phòng ngự

Cú sút cản phá
1

Thẻ phạt

Thẻ vàng
1
Ligue 1
Ligue 1
Thay người
1 / 2
Phút đã đấu
180

Phạm lỗi

Bàn thắng bình quân
0.67
Số bàn thắng từ đá phạt
2
Hỏng phạt đền
1
Tạo cơ hội
8
Số cú sút trúng khung thành
2
Số cú sút ra ngoài khung thành
2
Đi bóng thành công
1
Đá phạt góc
5
Đường chuyền thành công
100
Đường chuyền dài thành công
2
Cú qua mặt đối phương thành công
3

Phòng ngự

Giữ sạch lưới
2
Trophee des Champions
Trophee des Champions
Phút đã đấu
90

Phạm lỗi

Bàn thắng bình quân
1.00
Số cú sút trúng khung thành
4

Phòng ngự

Cú sút cản phá
2
UEFA Super Cup
UEFA Super Cup
Phút đã đấu
90

Phạm lỗi

Số cú sút ra ngoài khung thành
2
Đá phạt góc
2

Phòng ngự

Cú sút cản phá
1

Thẻ phạt

Thẻ vàng
1
UEFA Nations League
UEFA Nations League
Thay người
1 / 5
Phút đã đấu
539

Phạm lỗi

Bàn thắng bình quân
0.29
Số cú sút trúng khung thành
8
Số cú sút ra ngoài khung thành
8
Việt vị
2
Đá phạt góc
13

Phòng ngự

Cú sút cản phá
3
UEFA Euro
UEFA Euro
Thay người
1 / 4
Phút đã đấu
364

Phạm lỗi

Tạo cơ hội
13
Số cú sút trúng khung thành
1
Số cú sút ra ngoài khung thành
5
Đi bóng thành công
28
Đá phạt góc
16
Đường chuyền thành công
112
Đường chuyền dài thành công
3
Cú qua mặt đối phương thành công
5

Phòng ngự

Phá bóng
1
Đánh chặn
5
Cú sút cản phá
2
Cản phá thành công
29

Thẻ phạt

Thẻ vàng
1
UEFA European Championship, QF
UEFA European Championship, QF
Thay người
3 / 2
Phút đã đấu
198

Phạm lỗi

Bàn thắng bình quân
0.20
Số cú sút trúng khung thành
4
Số cú sút ra ngoài khung thành
1
Đá phạt góc
6

Phòng ngự

Cú sút cản phá
2

Thẻ phạt

Thẻ vàng
1