Bảng xếp hạng - Aqvital FC Csakvar, Hungary (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Hungary
Aqvital FC Csakvar
15 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
NB II
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Kisvárda
30
17
7
6
57
44
13
58
W
D
D
L
D
2
Kazincbarcika
30
14
11
5
51
30
21
53
L
W
W
D
D
3
Vasas
30
16
4
10
47
35
12
52
W
L
W
W
D
4
Kozármisleny
30
13
8
9
45
42
3
47
L
L
D
W
D
5
Szentlorinc SE
30
12
11
7
44
32
12
47
L
W
L
W
D
6
Mezőkövesd
30
12
8
10
44
35
9
44
W
D
W
D
W
7
Szeged-Csanád
30
10
12
8
36
32
4
42
W
D
D
L
W
8
Honvéd
30
11
7
12
41
39
2
40
W
D
L
W
D
9
Bvsc-Zuglo
30
8
14
8
31
32
-1
38
D
W
D
D
D
10
Aqvital FC Csakvar
30
10
6
14
41
50
-9
36
D
W
W
L
L
11
Soroksár SC
30
9
8
13
42
47
-5
35
D
L
L
W
D
12
Budafoki MTE
30
9
8
13
44
53
-9
35
D
D
W
L
L
13
Ajka
30
8
11
11
31
38
-7
35
D
D
L
D
W
14
Békéscsaba
30
8
9
13
30
38
-8
33
L
D
L
W
D
15
Gyirmót
30
7
10
13
41
46
-5
31
L
D
W
L
L
16
Tatabánya
30
6
6
18
28
60
-32
24
D
L
L
L
D
Promotion
Relegation
Cập nhật gần nhất:
Liga Kupa - Group D
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Honvéd
6
4
1
1
19
12
7
13
L
W
W
L
W
2
Győri ETO
6
3
1
2
17
12
5
10
W
L
L
L
D
3
Gyirmót
6
2
1
3
10
12
-2
7
L
L
L
W
W
4
Aqvital FC Csakvar
6
1
1
4
13
23
-10
4
L
L
L
W
L
Playoffs
Cập nhật gần nhất:
NB II Nyugati
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Puskás
30
21
7
2
57
18
39
70
D
W
L
L
W
2
Kozármisleny
30
18
6
6
55
28
27
60
W
W
D
D
D
3
Gyirmót
30
17
5
8
57
39
18
56
L
W
W
W
L
4
Zalaegerszeg
30
15
6
9
50
35
15
51
W
L
W
D
D
5
Ajka
30
14
9
7
36
27
9
51
D
L
W
L
W
6
Tatabánya
30
14
8
8
46
32
14
50
W
W
W
W
W
7
Szigetszentmiklósi TK
30
14
4
12
50
43
7
46
W
L
D
D
W
8
Soproni VSE
30
13
7
10
45
39
6
46
L
W
L
W
L
9
Aqvital FC Csakvar
30
13
5
12
41
40
1
44
D
W
L
D
W
10
Szombathelyi Mav Haladas VSE
30
11
9
10
41
43
-2
42
L
L
L
D
D
11
Veszprém
30
9
9
12
51
51
0
36
D
L
W
D
D
12
BKV Elore
30
9
6
15
36
54
-18
33
W
L
W
L
W
13
Kaposvari Rakoczi FC II
30
6
8
16
29
50
-21
26
L
L
W
W
L
14
ETO FC Gyor II
30
6
7
17
40
51
-11
25
W
L
L
L
L
15
Bajai LSE
30
5
2
23
29
75
-46
17
L
W
L
L
L
16
Paksi SE II
30
4
4
22
21
59
-38
16
L
W
L
W
L
Promotion
Relegation
Relegation playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích