Bảng xếp hạng - Concordia Chiajna, Romania (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Romania
Concordia Chiajna
458 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
Liga 2, Seria 1 - Liga 2
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Csikszereda
19
14
2
3
37
17
20
44
L
D
L
D
L
2
CSA Steaua Bucureşti
19
11
8
0
24
8
16
41
L
D
L
W
L
3
Metaloglobus
19
12
2
5
30
19
11
38
D
W
W
L
L
4
ACSM Resita
19
10
4
5
31
22
9
34
D
D
L
D
W
5
Argeș
19
9
7
3
19
10
9
34
W
L
W
D
W
6
Voluntari
19
9
6
4
27
16
11
33
W
D
W
D
W
7
Corvinul Hunedoara
19
8
5
6
18
16
2
29
W
W
W
L
W
8
Ceahlăul Piatra Neamţ
19
7
6
6
22
22
0
27
D
D
L
L
W
9
U Craiova 1948
19
7
6
6
21
21
0
27
L
W
L
L
L
10
Afumaţi
19
8
3
8
21
25
-4
27
L
D
L
L
L
11
Slatina
19
7
5
7
26
19
7
26
W
D
D
W
D
12
Unirea Ungheni
19
7
5
7
19
20
-1
26
L
L
L
D
L
13
AFC Metalul Buzau
19
6
5
8
18
20
-2
23
W
W
L
W
D
14
Concordia Chiajna
19
6
5
8
25
29
-4
23
L
L
D
W
L
15
FC Bihor Oradea
19
5
4
10
18
26
-8
19
W
D
L
W
W
16
Chindia Târgovişte
19
4
6
9
20
23
-3
18
W
W
D
W
W
17
1599 Şelimbăr
19
4
6
9
20
24
-4
18
W
D
W
W
W
18
CSC Dumbravita
19
4
3
12
15
25
-10
15
D
W
W
L
L
19
CSM Focsani 2007
19
3
5
11
10
22
-12
14
W
L
D
D
L
20
AFC Campulung Muscel 2022
19
2
1
16
7
44
-37
7
L
W
D
L
L
Promotion round
Relegation Round
Cập nhật gần nhất:
Liga 2, Seria 1 - Group B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Slatina
6
3
3
0
10
3
7
38
W
D
D
W
D
2
Ceahlăul Piatra Neamţ
6
2
2
2
10
9
1
35
D
D
L
L
W
3
1599 Şelimbăr
6
4
1
1
13
6
7
31
W
D
W
W
W
4
Afumaţi
6
1
1
4
5
12
-7
31
L
D
L
L
L
5
Concordia Chiajna
6
2
1
3
9
11
-2
30
L
L
D
W
L
6
Chindia Târgovişte
6
2
3
1
10
8
2
27
W
W
D
W
W
7
AFC Campulung Muscel 2022
6
1
1
4
8
16
-8
11
L
W
D
L
L
Relegation
Relegation playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích