Bảng xếp hạng - Hammarby IF, Sweden (Nữ)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nữ
Sweden
Hammarby IF
10.3k người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
Damallsvenskan
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Hammarby IF
10
7
1
2
24
9
15
22
W
L
W
L
W
2
BK Häcken
10
7
0
3
32
10
22
21
L
W
W
W
W
3
Djurgårdens IF
10
6
3
1
21
14
7
21
D
W
W
W
L
4
Malmö FF
10
6
2
2
21
12
9
20
D
W
W
L
W
5
Kristianstad
10
6
1
3
20
11
9
19
W
W
W
W
W
6
AIK
10
5
1
4
9
11
-2
16
D
W
L
W
W
7
Piteå
10
4
2
4
14
14
0
14
L
L
L
W
W
8
FC Rosengård
10
4
1
5
9
13
-4
13
L
W
L
L
L
9
IF Brommapojkarna
10
4
0
6
17
21
-4
12
W
L
W
L
L
10
Vittsjö
10
3
3
4
15
19
-4
12
D
L
W
W
L
11
Växjo DFF
10
3
1
6
15
21
-6
10
L
W
L
L
W
12
IFK Norrköping
10
2
4
4
9
15
-6
10
D
L
L
D
L
13
Linköpings FC
10
1
2
7
7
23
-16
5
D
L
L
L
L
14
Alingsås IF
10
1
1
8
5
25
-20
4
W
L
L
D
L
Champions League qualification
Relegation
Relegation playoffs
Cập nhật gần nhất:
Svenska Cupen, Women - Group 3
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Hammarby IF
3
3
0
0
10
2
8
9
W
W
W
W
W
2
IF Brommapojkarna
3
1
1
1
5
4
1
4
W
L
D
W
3
Piteå
3
1
1
1
3
4
-1
4
W
W
D
L
4
Alingsås IF
3
0
0
3
0
8
-8
0
W
W
L
L
L
Playoffs
Cập nhật gần nhất:
UEFA Women's Champions League - Group D
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
FC Barcelona
6
5
0
1
26
3
23
15
W
W
W
W
L
2
Manchester City
6
5
0
1
11
6
5
15
W
W
L
W
L
3
Hammarby IF
6
2
0
4
5
17
-12
6
L
L
L
L
W
4
SKN St. Pölten
6
0
0
6
4
20
-16
0
L
L
L
L
L
Quarterfinal
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích