Bảng xếp hạng - Hapoel Haifa, Israel (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Israel
Hapoel Haifa
914 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Ligat Ha`Al - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Maccabi Tel Aviv
34
22
8
4
78
36
42
74
D
L
W
D
W
2
Hapoel Be'er Sheva
34
23
7
4
69
27
42
74
W
W
L
D
W
3
Maccabi Haifa
34
17
8
9
65
49
16
58
D
W
W
L
L
4
Beitar Jerusalem FC
34
15
8
11
57
48
9
53
L
W
L
L
L
5
Hapoel Haifa
34
15
6
13
50
44
6
51
D
L
L
W
W
6
Maccabi Netanya FC
34
13
5
16
48
54
-6
44
D
L
W
W
L
Champions League qualification
Conference League qualification
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Hapoel Be'er Sheva
26
18
6
2
52
18
34
58
W
W
L
D
W
2
Maccabi Tel Aviv
26
17
6
3
56
27
29
57
D
L
W
D
W
3
Maccabi Haifa
26
14
6
6
54
32
22
47
D
W
W
L
L
4
Beitar Jerusalem FC
26
13
7
6
48
34
14
46
L
W
L
L
L
5
Hapoel Haifa
26
12
5
9
39
31
8
41
D
L
L
W
W
6
Maccabi Netanya FC
26
11
4
11
39
37
2
37
D
L
W
W
L
7
Ironi Kiryat Shmona
26
10
4
12
28
38
-10
34
L
L
L
L
L
8
Maccabi Bnei Raina
26
9
4
13
27
35
-8
31
L
W
L
L
W
9
Hapoel Jerusalem
26
7
9
10
32
35
-3
30
W
L
D
W
W
10
Ironi Tiberias
26
6
9
11
20
36
-16
27
L
W
W
L
D
11
Maccabi Petah Tikva
26
6
6
14
22
44
-22
24
W
L
D
D
D
12
Bnei Sakhnin
26
6
6
14
19
37
-18
23
W
W
D
W
L
13
Ashdod
26
5
7
14
35
48
-13
22
W
W
D
D
W
14
Hapoel Hadera
26
3
11
12
23
42
-19
20
L
L
W
W
L
Championship round
Relegation Round
League Cup, Premier - Group A
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Bnei Sakhnin
4
2
1
1
7
6
1
7
D
W
L
W
L
2
Ironi Tiberias
4
1
2
1
4
4
0
5
W
D
D
L
W
3
Ironi Kiryat Shmona
4
1
2
1
4
5
-1
5
D
D
W
L
L
4
Hapoel Haifa
4
0
4
0
4
4
0
4
D
D
D
D
L
5
Maccabi Bnei Raina
4
1
1
2
3
3
0
4
L
D
L
W
L
Playoffs
Placement matches
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích