Bảng xếp hạng - IMT Novi Beograd, Serbia (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Serbia
IMT Novi Beograd
26 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
Superliga - Superliga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Crvena zvezda
30
28
2
0
106
22
84
86
W
W
D
D
W
2
Partizan
30
18
9
3
58
29
29
63
W
L
L
W
W
3
OFK Beograd
30
13
7
10
40
39
1
46
L
L
W
L
L
4
Radnički Kragujevac
30
13
6
11
47
40
7
45
L
D
L
D
W
5
Vojvodina
30
11
9
10
48
40
8
42
L
W
D
D
L
6
Mladost Lučani
30
11
9
10
32
35
-3
42
D
D
L
L
L
7
TSC
30
12
5
13
47
44
3
41
W
L
W
W
L
8
Novi Pazar
30
11
7
12
46
54
-8
40
D
W
W
D
W
9
Čukarički
30
10
9
11
37
40
-3
39
D
W
D
W
D
10
IMT Novi Beograd
30
10
7
13
37
46
-9
37
W
L
D
W
W
11
Železničar Pančevo
30
9
8
13
37
37
0
35
L
W
D
W
D
12
Napredak
30
9
8
13
29
40
-11
35
D
W
L
D
W
13
Spartak Subotica
30
8
10
12
26
40
-14
34
D
L
W
L
L
14
Radnički Niš
30
8
8
14
40
59
-19
32
L
L
W
D
W
15
Tekstilac Odžaci
30
9
4
17
25
52
-27
31
L
L
L
L
W
16
Jedinstvo Ub
30
4
4
22
22
60
-38
16
L
W
W
L
L
Championship round
Relegation Round
Cập nhật gần nhất:
Superliga - Relegation Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Železničar Pančevo
37
13
10
14
49
43
6
49
L
W
D
W
D
2
Čukarički
37
12
13
12
47
49
-2
49
D
W
D
W
D
3
IMT Novi Beograd
37
13
9
15
49
55
-6
48
W
L
D
W
W
4
Spartak Subotica
37
11
11
15
35
51
-16
44
D
L
W
L
L
5
Radnički Niš
37
11
10
16
50
67
-17
43
L
L
W
D
W
6
Napredak
37
11
9
17
35
48
-13
42
D
W
L
D
W
7
Tekstilac Odžaci
37
11
4
22
33
65
-32
37
L
L
L
L
W
8
Jedinstvo Ub
37
7
4
26
32
73
-41
25
L
W
W
L
L
Relegation
Relegation playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích