Bảng xếp hạng - Jagiellonia Białystok, Poland (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Poland
Jagiellonia Białystok
2088 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Raków Częstochowa
29
17
8
4
42
19
23
59
2
Lech Poznan
28
18
2
8
52
25
27
56
3
Jagiellonia Białystok
28
16
7
5
49
32
17
55
4
Pogoń Szczecin
29
15
5
9
47
30
17
50
5
Legia Warszawa
28
12
8
8
50
37
13
44
6
Motor Lublin
29
12
7
10
43
49
-6
43
7
Cracovia
28
11
9
8
50
45
5
42
8
GKS Katowice
29
12
6
11
40
37
3
42
9
Górnik Zabrze
28
12
4
12
39
35
4
40
10
Piast Gliwice
29
9
11
9
30
31
-1
38
11
Korona Kielce
29
9
10
10
28
38
-10
37
12
Widzew Łódź
29
10
6
13
34
43
-9
36
13
Radomiak Radom
28
10
4
14
38
43
-5
34
14
Zagłębie Lubin
28
8
5
15
24
41
-17
29
15
Lechia Gdansk
28
7
6
15
30
48
-18
27
16
Puszcza Niepołomice
28
6
8
14
27
42
-15
26
17
Slask Wroclaw
29
5
10
14
33
45
-12
25
18
Stal Mielec
28
6
6
16
30
46
-16
24
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
SK Rapid Wien
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Białystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
1. FC Heidenheim 1846
6
3
1
2
7
7
0
10
17
KAA Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
FC Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Víkingur Reykjavík
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
NK Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
TSC
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Hearts
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
Mladá Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
St.Gallen
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
Noah
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích