Bảng xếp hạng - Jagiellonia Białystok, Poland (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Poland
Jagiellonia Białystok
2008 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Ekstraklasa
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lech Poznan
22
14
2
6
40
18
22
44
2
Raków Częstochowa
22
12
7
3
28
13
15
43
3
Jagiellonia Białystok
22
12
6
4
43
29
14
42
4
Pogoń Szczecin
22
12
3
7
35
22
13
39
5
Cracovia
23
10
8
5
41
32
9
38
6
Legia Warszawa
22
10
6
6
40
28
12
36
7
Górnik Zabrze
23
10
4
9
30
28
2
34
8
Motor Lublin
22
9
5
8
31
37
-6
32
9
GKS Katowice
22
8
6
8
32
29
3
30
10
Piast Gliwice
22
7
9
6
24
21
3
30
11
Widzew Łódź
23
7
6
10
27
38
-11
27
12
Korona Kielce
22
6
8
8
20
29
-9
26
13
Radomiak Radom
23
7
4
12
30
37
-7
25
14
Stal Mielec
22
6
5
11
24
30
-6
23
15
Zagłębie Lubin
22
6
4
12
20
35
-15
22
16
Puszcza Niepołomice
22
5
7
10
21
31
-10
22
17
Lechia Gdansk
22
5
6
11
23
37
-14
21
18
Slask Wroclaw
22
2
8
12
19
34
-15
14
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
Rapid
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Białystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
Heidenheim
6
3
1
2
7
7
0
10
17
Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Víkingur Reykjavík
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
TSC
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Hearts
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
Mladá Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
St.Gallen
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
Noah
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích