Bảng xếp hạng - Maccabi Tel Aviv, Israel (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Israel
Maccabi Tel Aviv
4611 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Ligat Ha`Al
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Hapoel Be'er Sheva FC
24
18
4
2
48
14
34
56
2
Maccabi Tel Aviv
24
15
6
3
51
25
26
51
3
Maccabi Haifa FC
24
14
5
5
50
27
23
46
4
Beitar Jerusalem FC
24
12
6
6
45
32
13
42
5
Hapoel Haifa
24
11
5
8
37
28
9
38
6
Maccabi Netanya FC
24
11
2
11
38
36
2
35
7
Maccabi Bnei Raina
24
9
4
11
26
32
-6
31
8
Ironi Kiryat Shmona
24
9
3
12
26
38
-12
30
9
Hapoel Jerusalem
24
6
8
10
30
35
-5
26
10
Maccabi Petah Tikva FC
24
6
6
12
21
40
-19
24
11
Bnei Sakhnin
24
6
6
12
18
33
-15
23
12
Ironi Tiberias
24
5
8
11
18
35
-17
23
13
Ashdod
24
4
6
14
33
47
-14
18
14
Hapoel Hadera
24
2
11
11
19
38
-19
17
Championship round
Relegation Round
UEFA Europa League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Lazio
8
6
1
1
17
5
12
19
2
Athletic Club
8
6
1
1
15
7
8
19
3
Manchester United
8
5
3
0
16
9
7
18
4
Tottenham Hotspur
8
5
2
1
17
9
8
17
5
Eintracht Frankfurt
8
5
1
2
14
10
4
16
6
Olympique Lyonnais
8
4
3
1
16
8
8
15
7
Olympiakos Piraeus
8
4
3
1
9
3
6
15
8
Rangers
8
4
2
2
16
10
6
14
9
FK Bodø/Glimt
8
4
2
2
14
11
3
14
10
Anderlecht
8
4
2
2
14
12
2
14
11
FCSB
8
4
2
2
10
9
1
14
12
Ajax
8
4
1
3
16
8
8
13
13
Real Sociedad
8
4
1
3
13
9
4
13
14
Galatasaray
8
3
4
1
19
16
3
13
15
Roma
8
3
3
2
10
6
4
12
16
Viktoria Plzeň
8
3
3
2
13
12
1
12
17
Ferencváros
8
4
0
4
15
15
0
12
18
Porto
8
3
2
3
13
11
2
11
19
AZ
8
3
2
3
13
13
0
11
20
Midtjylland
8
3
2
3
9
9
0
11
21
Union Saint-Gilloise
8
3
2
3
8
8
0
11
22
PAOK FC
8
3
1
4
12
10
2
10
23
Twente
8
2
4
2
8
9
-1
10
24
Fenerbahçe
8
2
4
2
9
11
-2
10
25
Sporting Braga
8
3
1
4
9
12
-3
10
26
IF Elfsborg
8
3
1
4
9
14
-5
10
27
Hoffenheim
8
2
3
3
11
14
-3
9
28
Beşiktaş
8
3
0
5
10
15
-5
9
29
Maccabi Tel Aviv
8
2
0
6
8
17
-9
6
30
Slavia Praha
8
1
2
5
7
11
-4
5
31
Malmö FF
8
1
2
5
10
17
-7
5
32
Rīgas FS
8
1
2
5
6
13
-7
5
33
Ludogorets
8
0
4
4
4
11
-7
4
34
Dynamo Kyiv
8
1
1
6
5
18
-13
4
35
Nice
8
0
3
5
7
16
-9
3
36
Qarabağ
8
1
0
7
6
20
-14
3
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích