Bảng xếp hạng - PAE PS Kalamata, Greece (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Greece
PAE PS Kalamata
99 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Super League 2 - Super League 2 24/25, Group B
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
AE Kifisia FC
8
5
3
0
19
8
11
18
2
PAE PS Kalamata
8
5
3
0
14
7
7
18
3
Panionios Athens
8
5
2
1
11
4
7
17
4
Panargiakos FC
8
4
0
4
9
9
0
12
5
AO Egaleo 1931 PAE
8
3
3
2
7
6
1
12
6
GS Ilioupoli
8
3
1
4
7
15
-8
10
7
AEK Athens B
8
2
3
3
10
13
-3
9
8
Panachaiki 1891 FC
8
2
2
4
5
7
-2
8
9
Asteras Tripolis B
8
0
3
5
6
13
-7
3
10
Chania FC
8
0
2
6
3
9
-6
2
Championship round
Relegation Round
Football League - South
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
PAE PS Kalamata
18
10
5
3
20
7
13
35
2
AS Rodos
18
8
6
4
20
15
5
30
3
Athens Kallithea FC
18
8
5
5
20
14
6
29
4
ΑΟ Episkopi
18
6
9
3
15
10
5
27
5
Ialissos FC
18
6
6
6
16
22
-6
24
6
AS Santorini
18
6
6
6
15
16
-1
24
7
AO Egaleo 1931 PAE
18
6
5
7
14
14
0
23
8
Niki Volou 1924 PAE
18
4
10
4
18
14
4
22
9
AE Asteras Vlachioti
18
5
4
9
14
16
-2
19
10
Enosi Panaspropyrgiakou Doxas
18
2
2
14
10
34
-24
8
Promotion
Relegation
3rd League, Group 8
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Enosi Panaspropyrgiakou Doxas
26
21
3
2
67
10
57
66
2
PAE PS Kalamata
26
20
3
3
45
12
33
63
3
Panargiakos FC
26
18
3
5
49
12
37
57
4
AO Ypato FC
26
12
6
8
34
14
20
42
5
AE Pellanas/Kastoriou
26
10
10
6
30
21
9
40
6
Ermionidas
26
11
7
8
31
24
7
40
7
AO Katastariou
26
10
8
8
38
26
12
38
8
AE Asteras Vlachioti
26
11
4
11
29
44
-15
37
9
Panarkadikos
26
9
8
9
37
34
3
35
10
Ambrysseas Distomou
26
9
6
11
36
29
7
33
11
Mandraikos
26
6
7
13
27
40
-13
25
12
AE Lernas
26
5
3
18
17
40
-23
18
13
Pamissos Messini GFC
26
3
3
20
13
60
-47
12
14
AO Eikosimias
26
0
3
23
4
91
-87
3
Promotion
Promotion playoffs
Relegation
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích