Bảng xếp hạng - Real Betis, Spain (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Spain
Real Betis
33.9k người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
La Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
FC Barcelona
32
23
4
5
88
32
56
73
2
Real Madrid
32
21
6
5
65
31
34
69
3
Atlético Madrid
32
18
9
5
53
27
26
63
4
Athletic Club
32
15
12
5
49
26
23
57
5
Villarreal
31
14
10
7
55
42
13
52
6
Real Betis
31
13
9
9
42
39
3
48
7
Real Mallorca
32
12
8
12
31
37
-6
44
8
Celta de Vigo
32
12
7
13
47
49
-2
43
9
Real Sociedad
32
12
6
14
32
36
-4
42
10
Rayo Vallecano
32
10
11
11
35
39
-4
41
11
Osasuna
32
9
14
9
39
46
-7
41
12
Getafe
32
10
9
13
31
29
2
39
13
RCD Espanyol
31
10
8
13
34
40
-6
38
14
Valencia
32
9
11
12
36
48
-12
38
15
Sevilla
32
9
10
13
35
43
-8
37
16
Girona
31
9
7
15
38
48
-10
34
17
Las Palmas
32
8
8
16
38
52
-14
32
18
Deportivo Alavés
32
7
10
15
34
46
-12
31
19
Leganés
32
6
11
15
29
48
-19
29
20
Real Valladolid
32
4
4
24
23
76
-53
16
UEFA Champions League
UEFA Europa League
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
SK Rapid Wien
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Białystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
1. FC Heidenheim 1846
6
3
1
2
7
7
0
10
17
KAA Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
FC Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Víkingur Reykjavík
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
NK Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
TSC
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Hearts
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
Mladá Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
St.Gallen
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
Noah
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích