Bảng xếp hạng - Royal Charleroi SC U23, Belgium (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Belgium
Royal Charleroi SC U23
71 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Nationale 1 ACFF
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Royal Olympic Club de Charleroi
14
9
3
2
37
17
20
30
2
R AEC Mons
14
9
3
2
29
11
18
30
3
Royal Excelsior Virton
14
9
1
4
24
18
6
28
4
AFC Tubize
14
7
4
3
23
13
10
25
5
Union Rochefortoise
14
5
5
4
18
18
0
20
6
Royal Charleroi SC U23
14
5
5
4
18
19
-1
20
7
Rrc Stockay-Warfusee
14
6
2
6
22
25
-3
20
8
RFC Tournai
14
3
7
4
12
14
-2
16
9
Rus Binche
14
3
4
7
20
26
-6
13
10
Union Saint Gilloise B U23
14
3
4
7
18
25
-7
13
11
Ur Namur
14
3
2
9
15
30
-15
11
12
Sl16 Football Campus U23
14
1
2
11
7
27
-20
5
Promotion round
Relegation Round
Nationale 1
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Raal La Louviere
34
26
5
3
76
19
57
83
2
KSC Lokeren Temse
34
22
4
8
57
31
26
70
3
Royal Knokke FC
34
15
9
10
54
39
15
54
4
Royal Charleroi SC U23
34
15
8
11
54
42
12
53
5
Kvv Thes Sport Tessenderlo
34
16
3
15
55
60
-5
51
6
KSK Heist
34
15
6
13
55
52
3
51
7
Royal Olympic Club de Charleroi
34
13
11
10
59
51
8
50
8
Hoogstraten VV
34
14
7
13
44
50
-6
49
9
Jeugd KAA Gent B U23
34
12
13
9
59
41
18
49
10
Royal Excelsior Virton
34
13
7
14
47
54
-7
46
11
Sint-Eloois-Winkel
34
12
10
12
42
48
-6
46
12
KFC Dessel Sport
34
13
5
16
57
58
-1
44
13
KVK Tienen
34
12
8
14
44
43
1
44
14
Yound Reds Antwerpen U23
34
12
4
18
39
54
-15
40
15
Ur Namur
34
12
3
19
39
59
-20
39
16
Jeugd Oud Heverlee Leuven B U23
34
8
6
20
42
65
-23
30
17
Ursl Vise
34
6
11
17
39
59
-20
29
18
Royal Cappellen FC
34
7
6
21
36
73
-37
27
Promotion
Relegation
Relegation playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích