Bảng xếp hạng - Slavia Prague, Czech Republic (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Czech Republic
Slavia Prague
2631 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Những người không thể chơi
Giải đấu
UEFA Europa League - Group Stage, Group G
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Slavia Prague
6
5
0
1
17
4
13
15
2
Roma
6
4
1
1
12
4
8
13
3
Servette
6
1
2
3
4
13
-9
5
4
FC Sheriff Tiraspol
6
0
1
5
5
17
-12
1
Round of 16
Playoffs
UEFA Conference League playoffs
1st Division - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
AC Sparta Praha
33
26
5
2
76
29
47
83
2
Slavia Prague
33
24
7
2
70
23
47
79
3
FC Viktoria Plzen
33
21
5
7
74
38
36
68
4
FK Mlada Boleslav
33
13
8
12
51
50
1
47
5
FC Banik Ostrava
33
13
6
14
49
47
2
45
6
1. FC Slovacko
33
12
8
13
44
48
-4
44
Champions League qualification
UEFA Europa League qualification
UEFA Conference League qualification
1st Division
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
AC Sparta Praha
30
24
4
2
70
26
44
76
2
Slavia Prague
30
22
6
2
62
23
39
72
3
FC Viktoria Plzen
30
19
5
6
67
33
34
62
4
FC Banik Ostrava
30
13
6
11
48
39
9
45
5
FK Mlada Boleslav
30
12
8
10
50
46
4
44
6
1. FC Slovacko
30
11
8
11
39
40
-1
41
7
FC Slovan Liberec
30
10
10
10
46
46
0
40
8
SK Sigma Olomouc
30
10
7
13
40
45
-5
37
9
FC Hradec Kralove
30
9
10
11
32
38
-6
37
10
FK Teplice
30
9
9
12
31
40
-9
36
11
Bohemians Prague 1905
30
8
11
11
29
40
-11
35
12
FK Jablonec
30
6
12
12
35
45
-10
30
13
FK Pardubice
30
7
7
16
29
42
-13
28
14
MFK Karvina
30
6
7
17
30
52
-22
25
15
FC Zlin
30
5
10
15
36
61
-25
25
16
SK Dynamo Ceske Budejovice
30
6
6
18
34
62
-28
24
Championship round
Qualifying round
Relegation Round
Chia sẻ
Tweet
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích