Bảng xếp hạng - Vitória S.C., Portugal (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Portugal
Vitória S.C.
17.3k người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Liga Portugal
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Sporting CP
31
23
6
2
83
25
58
75
2
Benfica
31
24
3
4
80
25
55
75
3
Sporting Braga
31
19
7
5
52
26
26
64
4
FC Porto
31
19
5
7
57
28
29
62
5
Vitória S.C.
31
13
12
6
44
32
12
51
6
Santa Clara
31
15
5
11
31
29
2
50
7
FC Famalicão
31
11
11
9
40
34
6
44
8
Casa Pia AC
30
11
8
11
35
38
-3
41
9
Estoril
30
10
9
11
38
48
-10
39
10
Moreirense
31
9
9
13
36
45
-9
36
11
Rio Ave
31
8
9
14
33
51
-18
33
12
Arouca
31
8
9
14
30
47
-17
33
13
CD Nacional
31
9
6
16
28
42
-14
33
14
Gil Vicente FC
31
8
8
15
31
43
-12
32
15
Estrela Amadora
31
7
8
16
24
43
-19
29
16
AVS
31
4
12
15
23
55
-32
24
17
Boavista FC
31
5
6
20
20
52
-32
21
18
Farense
31
4
9
18
20
42
-22
21
UEFA Champions League
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Relegation playoffs
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
SK Rapid Wien
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Białystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
1. FC Heidenheim 1846
6
3
1
2
7
7
0
10
17
KAA Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
FC Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Víkingur Reykjavík
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
NK Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
TSC
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Hearts
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
Mladá Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
St.Gallen
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
Noah
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích