Bảng xếp hạng - Vitória S.C., Portugal (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Portugal
Vitória S.C.
17.2k người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Những người không thể chơi
Giải đấu
Liga Portugal
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
SL Benfica
23
17
2
4
53
18
35
53
2
Sporting CP
22
16
4
2
59
18
41
52
3
SC Braga
23
14
5
4
39
20
19
47
4
FC Porto
22
14
4
4
46
18
28
46
5
Santa Clara
22
12
2
8
25
23
2
38
6
Casa Pia AC
23
10
6
7
30
28
2
36
7
Estoril
23
9
7
7
30
35
-5
34
8
Vitória S.C.
22
7
10
5
30
25
5
31
9
FC Famalicão
22
6
10
6
24
24
0
28
10
Rio Ave
23
6
8
9
25
38
-13
26
11
Moreirense
22
7
5
10
28
33
-5
26
12
FC Arouca
22
6
6
10
21
34
-13
24
13
Nacional
23
6
5
12
21
31
-10
23
14
Gil Vicente
23
5
7
11
23
35
-12
22
15
Estrela Amadora
22
5
5
12
19
34
-15
20
16
AVS Futebol SAD
22
3
10
9
17
32
-15
19
17
SC Farense
22
3
6
13
13
31
-18
15
18
Boavista
23
2
6
15
14
40
-26
12
UEFA Champions League
UEFA Champions League qualifiers
UEFA Europa League qualifiers
UEFA Conference League qualifiers
Relegation
Relegation playoffs
UEFA Conference League
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
1
Chelsea
6
6
0
0
26
5
21
18
2
Vitória S.C.
6
4
2
0
13
6
7
14
3
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
11
13
4
SK Rapid
6
4
1
1
11
5
6
13
5
Djurgårdens IF
6
4
1
1
11
7
4
13
6
FC Lugano
6
4
1
1
11
7
4
13
7
Legia Warszawa
6
4
0
2
13
5
8
12
8
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
7
11
9
Jagiellonia Bialystok
6
3
2
1
10
5
5
11
10
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
3
11
11
APOEL FC
6
3
2
1
8
5
3
11
12
Paphos FC
6
3
1
2
11
7
4
10
13
Panathinaikos FC
6
3
1
2
10
7
3
10
14
Olimpija Ljubljana
6
3
1
2
7
6
1
10
15
Real Betis
6
3
1
2
6
5
1
10
16
1. FC Heidenheim
6
3
1
2
7
7
0
10
17
KAA Gent
6
3
0
3
8
8
0
9
18
FC Copenhagen
6
2
2
2
8
9
-1
8
19
Vikingur Reykjavik
6
2
2
2
7
8
-1
8
20
FK Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
-3
8
21
NK Celje
6
2
1
3
13
13
0
7
22
AC Omonia
6
2
1
3
7
7
0
7
23
Molde FK
6
2
1
3
10
11
-1
7
24
FK TSC Backa Topola
6
2
1
3
10
13
-3
7
25
Heart of Midlothian FC
6
2
1
3
6
9
-3
7
26
Başakşehir
6
1
3
2
9
12
-3
6
27
FK Mlada Boleslav
6
2
0
4
7
10
-3
6
28
FC Astana
6
1
2
3
4
8
-4
5
29
FC St. Gallen 1879
6
1
2
3
10
18
-8
5
30
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
-6
4
31
FC Noah Yerevan
6
1
1
4
6
16
-10
4
32
The New Saints F.C.
6
1
0
5
5
10
-5
3
33
FC Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
-9
3
34
Larne FC
6
1
0
5
3
12
-9
3
35
LASK Linz
6
0
3
3
4
14
-10
3
36
Petrocub Hincesti
6
0
2
4
4
13
-9
2
Round of 16
Playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích