Bảng xếp hạng - Vojvodina, Serbia (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Serbia
Vojvodina
310 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Last update:
Superliga - Championship Round
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Crvena zvezda
37
32
4
1
123
35
88
100
W
W
D
D
W
2
Partizan
37
21
10
6
73
40
33
73
W
L
L
W
W
3
Novi Pazar
37
15
9
13
60
65
-5
54
D
W
W
D
W
4
OFK Beograd
37
15
8
14
53
54
-1
53
L
L
W
L
L
5
Radnički Kragujevac
37
15
8
14
60
53
7
53
L
D
L
D
W
6
Vojvodina
37
14
11
12
57
49
8
53
L
W
D
D
L
7
TSC
37
15
5
17
59
58
1
50
W
L
W
W
L
8
Mladost Lučani
37
12
11
14
38
48
-10
47
D
D
L
L
L
Champions League qualification
UEFA Europa League qualification
Conference League qualification
Last update:
Superliga - Superliga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Crvena zvezda
30
28
2
0
106
22
84
86
W
W
D
D
W
2
Partizan
30
18
9
3
58
29
29
63
W
L
L
W
W
3
OFK Beograd
30
13
7
10
40
39
1
46
L
L
W
L
L
4
Radnički Kragujevac
30
13
6
11
47
40
7
45
L
D
L
D
W
5
Vojvodina
30
11
9
10
48
40
8
42
L
W
D
D
L
6
Mladost Lučani
30
11
9
10
32
35
-3
42
D
D
L
L
L
7
TSC
30
12
5
13
47
44
3
41
W
L
W
W
L
8
Novi Pazar
30
11
7
12
46
54
-8
40
D
W
W
D
W
9
FK Cukaricki Belgrade
30
10
9
11
37
40
-3
39
D
W
D
W
D
10
FK IMT Novi Beograd
30
10
7
13
37
46
-9
37
W
L
D
W
W
11
Železničar Pančevo
30
9
8
13
37
37
0
35
L
W
D
W
D
12
Napredak
30
9
8
13
29
40
-11
35
L
D
W
L
D
13
Spartak Subotica
30
8
10
12
26
40
-14
34
D
L
W
L
L
14
FK Radnicki Nis
30
8
8
14
40
59
-19
32
W
L
L
W
D
15
Tekstilac Odžaci
30
9
4
17
25
52
-27
31
L
L
L
L
W
16
FK Jedinstvo UB
30
4
4
22
22
60
-38
16
L
W
W
L
L
Championship round
Relegation Round
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích