Bảng xếp hạng - Zalaegerszeg, Hungary (Nam)
Tìm kiếm
Tin Hằng ngày
Yêu thích
Cài đặt
Bóng đá
Nam
Hungary
Zalaegerszeg
224 người theo dõi
Yêu thích
Tổng quan
Đội hình
Kết quả
Lượt đấu
Bảng xếp hạng
Video
Chuyển nhượng
Những người không thể chơi
Giải đấu
Cập nhật gần nhất:
NBI Liga
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Ferencváros
33
20
9
4
64
31
33
69
W
D
W
W
W
2
Puskás
33
20
6
7
58
38
20
66
W
D
W
W
W
3
Paks
33
16
9
8
65
47
18
57
L
W
L
D
D
4
Győri ETO
33
14
11
8
49
37
12
53
W
W
W
D
L
5
MTK
33
13
7
13
53
47
6
46
L
D
W
L
L
6
Diósgyőr
33
11
11
11
43
51
-8
44
D
D
L
W
L
7
Újpest
33
9
14
10
38
44
-6
41
D
L
D
D
W
8
Nyiregyhaza Spartacus
33
9
9
15
31
52
-21
36
W
D
W
D
D
9
Debrecen
33
9
7
17
52
59
-7
34
L
D
L
D
W
10
Zalaegerszeg
33
7
13
13
35
42
-7
34
D
D
D
D
D
11
Mol Fehervar FC
33
8
7
18
34
52
-18
31
L
L
L
L
L
12
Kecskemét
33
4
13
16
31
53
-22
25
D
D
L
L
D
Champions League qualification
Conference League qualification
UEFA Europa League qualification
Relegation
Cập nhật gần nhất:
Liga Kupa - Group F
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Ferencváros
6
3
2
1
9
4
5
11
W
W
W
L
W
2
Paks
6
2
3
1
13
10
3
9
D
W
L
L
L
3
Zalaegerszeg
6
1
3
2
5
7
-2
6
L
D
D
D
L
4
Kaposvári Rákóczi
6
2
0
4
6
12
-6
6
L
L
W
L
W
Playoffs
Cập nhật gần nhất:
NB II Nyugati
Đã đấu
W
D
L
GB
Thủng
+/-
Điểm
Phong độ
1
Puskás
30
21
7
2
57
18
39
70
D
W
L
L
W
2
Kozármisleny
30
18
6
6
55
28
27
60
W
W
D
D
D
3
Gyirmót
30
17
5
8
57
39
18
56
L
W
W
W
L
4
Zalaegerszeg
30
15
6
9
50
35
15
51
W
L
W
D
D
5
Ajka
30
14
9
7
36
27
9
51
D
L
W
L
W
6
Tatabánya
30
14
8
8
46
32
14
50
W
W
W
W
W
7
Szigetszentmiklósi TK
30
14
4
12
50
43
7
46
W
L
D
D
W
8
Soproni VSE
30
13
7
10
45
39
6
46
L
W
L
W
L
9
Aqvital FC Csakvar
30
13
5
12
41
40
1
44
D
W
L
D
W
10
Szombathelyi Mav Haladas VSE
30
11
9
10
41
43
-2
42
L
L
L
D
D
11
Veszprém
30
9
9
12
51
51
0
36
D
L
W
D
D
12
BKV Elore
30
9
6
15
36
54
-18
33
W
L
W
L
W
13
Kaposvari Rakoczi FC II
30
6
8
16
29
50
-21
26
L
L
W
W
L
14
ETO FC Gyor II
30
6
7
17
40
51
-11
25
W
L
L
L
L
15
Bajai LSE
30
5
2
23
29
75
-46
17
L
W
L
L
L
16
Paksi SE II
30
4
4
22
21
59
-38
16
L
W
L
W
L
Promotion
Relegation
Relegation playoffs
Trận đấu
Tin Hằng ngày
Tìm kiếm
Yêu thích